Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.5464. Với 1,728,490,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin trong ILS ở mức ₪3,454,507,487.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.003291, mức tăng +0.39%. Trong lịch sử,Enjin Coin tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪17.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.06824.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang ILS
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1494 | -0.86% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.00005989 | -1.17% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1494 | -0.8% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ENJ sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 0.54ILS |
2ENJ | 1.09ILS |
3ENJ | 1.63ILS |
4ENJ | 2.18ILS |
5ENJ | 2.73ILS |
6ENJ | 3.27ILS |
7ENJ | 3.82ILS |
8ENJ | 4.37ILS |
9ENJ | 4.91ILS |
10ENJ | 5.46ILS |
1000ENJ | 546.43ILS |
5000ENJ | 2,732.15ILS |
10000ENJ | 5,464.30ILS |
50000ENJ | 27,321.52ILS |
100000ENJ | 54,643.05ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 1.83ENJ |
2ILS | 3.66ENJ |
3ILS | 5.49ENJ |
4ILS | 7.32ENJ |
5ILS | 9.15ENJ |
6ILS | 10.98ENJ |
7ILS | 12.81ENJ |
8ILS | 14.64ENJ |
9ILS | 16.47ENJ |
10ILS | 18.30ENJ |
100ILS | 183.00ENJ |
500ILS | 915.02ENJ |
1000ILS | 1,830.05ENJ |
5000ILS | 9,150.29ENJ |
10000ILS | 18,300.58ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang CHF | CHF0.14 CHF |
ENJ chuyển đổi sang DKK | kr1.03 DKK |
ENJ chuyển đổi sang EGP | £7.11 EGP |
ENJ chuyển đổi sang VND | ₫3833.23 VND |
ENJ chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
ENJ chuyển đổi sang UGX | USh576.31 UGX |
ENJ chuyển đổi sang RON | lei0.69 RON |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang SAR | ﷼0.57 SAR |
ENJ chuyển đổi sang GHS | ₵2.26 GHS |
ENJ chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
ENJ chuyển đổi sang NGN | ₦222.20 NGN |
ENJ chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
ENJ chuyển đổi sang XAF | FCFA90.93 XAF |
ENJ chuyển đổi sang MMK | K316.78 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.14 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002172 |
ETH | 0.05355 |
FIDA | 405.17 |
SOL | 0.9273 |
PEPE | 16,856,399.48 |
CAT | 3,511,840.10 |
POPCAT | 150.62 |
CATI | 139.08 |
FTN | 60.12 |
TURBO | 23,076.53 |
ZBU | 28.76 |
TAO | 0.3328 |
USBT | 138.46 |
BABYDOGE | 66,452,167,928.88 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.