Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Hungarian Forint (HUF) là Ft53.78. Với 1,728,490,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin trong HUF ở mức Ft33,355,619,837,784.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin tính bằng HUF đã tăng theo Ft0.3229, mức tăng +0.39%. Trong lịch sử,Enjin Coin tính bằng HUF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ft1,729.40. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng HUF được ghi nhận là Ft6.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang HUF
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1499 | -0.46% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.00005989 | -1.17% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1496 | -0.66% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi ENJ sang HUF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 53.78HUF |
2ENJ | 107.56HUF |
3ENJ | 161.35HUF |
4ENJ | 215.13HUF |
5ENJ | 268.91HUF |
6ENJ | 322.70HUF |
7ENJ | 376.48HUF |
8ENJ | 430.27HUF |
9ENJ | 484.05HUF |
10ENJ | 537.83HUF |
100ENJ | 5,378.38HUF |
500ENJ | 26,891.92HUF |
1000ENJ | 53,783.85HUF |
5000ENJ | 268,919.25HUF |
10000ENJ | 537,838.50HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HUF | 0.01859ENJ |
2HUF | 0.03718ENJ |
3HUF | 0.05577ENJ |
4HUF | 0.07437ENJ |
5HUF | 0.09296ENJ |
6HUF | 0.1115ENJ |
7HUF | 0.1301ENJ |
8HUF | 0.1487ENJ |
9HUF | 0.1673ENJ |
10HUF | 0.1859ENJ |
10000HUF | 185.92ENJ |
50000HUF | 929.64ENJ |
100000HUF | 1,859.29ENJ |
500000HUF | 9,296.47ENJ |
1000000HUF | 18,592.94ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang CHF | CHF0.14 CHF |
ENJ chuyển đổi sang DKK | kr1.03 DKK |
ENJ chuyển đổi sang EGP | £7.11 EGP |
ENJ chuyển đổi sang VND | ₫3833.23 VND |
ENJ chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
ENJ chuyển đổi sang UGX | USh576.31 UGX |
ENJ chuyển đổi sang RON | lei0.69 RON |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang SAR | ﷼0.57 SAR |
ENJ chuyển đổi sang GHS | ₵2.26 GHS |
ENJ chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
ENJ chuyển đổi sang NGN | ₦222.20 NGN |
ENJ chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
ENJ chuyển đổi sang XAF | FCFA90.93 XAF |
ENJ chuyển đổi sang MMK | K316.78 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HUF
- ETH chuyển đổi sang HUF
- USDT chuyển đổi sang HUF
- BNB chuyển đổi sang HUF
- SOL chuyển đổi sang HUF
- USDC chuyển đổi sang HUF
- XRP chuyển đổi sang HUF
- STETH chuyển đổi sang HUF
- SMART chuyển đổi sang HUF
- DOGE chuyển đổi sang HUF
- TON chuyển đổi sang HUF
- TRX chuyển đổi sang HUF
- ADA chuyển đổi sang HUF
- AVAX chuyển đổi sang HUF
- WBTC chuyển đổi sang HUF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1646 |
USDT | 1.39 |
BTC | 0.00002214 |
ETH | 0.000545 |
FIDA | 4.13 |
SOL | 0.009448 |
PEPE | 171,280.84 |
CAT | 35,701.61 |
POPCAT | 1.53 |
CATI | 1.40 |
FTN | 0.6131 |
TURBO | 233.79 |
ZBU | 0.2931 |
TAO | 0.003392 |
USBT | 1.43 |
BABYDOGE | 671,521,295.89 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Hungarian Forint
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.