Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Congolese Franc (CDF) là FC415.88. Với 1,728,440,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin trong CDF ở mức FC1,989,059,350,494,732.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin tính bằng CDF đã tăng theo FC2.21, mức tăng +0.53%. Trong lịch sử,Enjin Coin tính bằng CDF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FC13,337.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng CDF được ghi nhận là FC51.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang CDF
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1503 | +0.73% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.0000591 | -2.47% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1502 | +0.74% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ENJ sang CDF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 415.88CDF |
2ENJ | 831.77CDF |
3ENJ | 1,247.66CDF |
4ENJ | 1,663.55CDF |
5ENJ | 2,079.43CDF |
6ENJ | 2,495.32CDF |
7ENJ | 2,911.21CDF |
8ENJ | 3,327.10CDF |
9ENJ | 3,742.99CDF |
10ENJ | 4,158.87CDF |
100ENJ | 41,588.78CDF |
500ENJ | 207,943.91CDF |
1000ENJ | 415,887.82CDF |
5000ENJ | 2,079,439.12CDF |
10000ENJ | 4,158,878.25CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CDF | 0.002404ENJ |
2CDF | 0.004808ENJ |
3CDF | 0.007213ENJ |
4CDF | 0.009617ENJ |
5CDF | 0.01202ENJ |
6CDF | 0.01442ENJ |
7CDF | 0.01683ENJ |
8CDF | 0.01923ENJ |
9CDF | 0.02164ENJ |
10CDF | 0.02404ENJ |
100000CDF | 240.44ENJ |
500000CDF | 1,202.24ENJ |
1000000CDF | 2,404.49ENJ |
5000000CDF | 12,022.47ENJ |
10000000CDF | 24,044.94ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang CHF | CHF0.13 CHF |
ENJ chuyển đổi sang DKK | kr1.03 DKK |
ENJ chuyển đổi sang EGP | £7.07 EGP |
ENJ chuyển đổi sang VND | ₫3810.37 VND |
ENJ chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
ENJ chuyển đổi sang UGX | USh572.88 UGX |
ENJ chuyển đổi sang RON | lei0.69 RON |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang SAR | ﷼0.56 SAR |
ENJ chuyển đổi sang GHS | ₵2.25 GHS |
ENJ chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
ENJ chuyển đổi sang NGN | ₦220.87 NGN |
ENJ chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
ENJ chuyển đổi sang XAF | FCFA90.39 XAF |
ENJ chuyển đổi sang MMK | K314.89 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CDF
- ETH chuyển đổi sang CDF
- USDT chuyển đổi sang CDF
- BNB chuyển đổi sang CDF
- SOL chuyển đổi sang CDF
- USDC chuyển đổi sang CDF
- XRP chuyển đổi sang CDF
- STETH chuyển đổi sang CDF
- SMART chuyển đổi sang CDF
- DOGE chuyển đổi sang CDF
- TON chuyển đổi sang CDF
- TRX chuyển đổi sang CDF
- ADA chuyển đổi sang CDF
- AVAX chuyển đổi sang CDF
- WBTC chuyển đổi sang CDF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02141 |
USDT | 0.1806 |
BTC | 0.000002878 |
ETH | 0.00007112 |
FIDA | 0.5436 |
SOL | 0.00123 |
PEPE | 22,369.12 |
CAT | 4,551.00 |
CATI | 0.2202 |
POPCAT | 0.203 |
TAO | 0.0004414 |
ZBU | 0.03807 |
FTN | 0.07938 |
SUI | 0.1205 |
UXLINK | 0.274 |
MEW | 34.27 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Congolese Franc
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.