Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.12.45. Với 1,728,490,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin trong BTN ở mức Nu.1,789,726,072,538.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin tính bằng BTN đã tăng theo Nu.0.07479, mức tăng +0.39%. Trong lịch sử,Enjin Coin tính bằng BTN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Nu.400.59. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng BTN được ghi nhận là Nu.1.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang BTN
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1499 | -0.13% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.00005989 | -1.17% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1498 | -0.53% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi ENJ sang BTN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 12.45BTN |
2ENJ | 24.91BTN |
3ENJ | 37.37BTN |
4ENJ | 49.83BTN |
5ENJ | 62.29BTN |
6ENJ | 74.75BTN |
7ENJ | 87.20BTN |
8ENJ | 99.66BTN |
9ENJ | 112.12BTN |
10ENJ | 124.58BTN |
100ENJ | 1,245.83BTN |
500ENJ | 6,229.17BTN |
1000ENJ | 12,458.35BTN |
5000ENJ | 62,291.76BTN |
10000ENJ | 124,583.53BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTN | 0.08026ENJ |
2BTN | 0.1605ENJ |
3BTN | 0.2408ENJ |
4BTN | 0.321ENJ |
5BTN | 0.4013ENJ |
6BTN | 0.4816ENJ |
7BTN | 0.5618ENJ |
8BTN | 0.6421ENJ |
9BTN | 0.7224ENJ |
10BTN | 0.8026ENJ |
10000BTN | 802.67ENJ |
50000BTN | 4,013.37ENJ |
100000BTN | 8,026.74ENJ |
500000BTN | 40,133.71ENJ |
1000000BTN | 80,267.42ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang CHF | CHF0.14 CHF |
ENJ chuyển đổi sang DKK | kr1.03 DKK |
ENJ chuyển đổi sang EGP | £7.11 EGP |
ENJ chuyển đổi sang VND | ₫3833.23 VND |
ENJ chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
ENJ chuyển đổi sang UGX | USh576.31 UGX |
ENJ chuyển đổi sang RON | lei0.69 RON |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang SAR | ﷼0.57 SAR |
ENJ chuyển đổi sang GHS | ₵2.26 GHS |
ENJ chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
ENJ chuyển đổi sang NGN | ₦222.20 NGN |
ENJ chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
ENJ chuyển đổi sang XAF | FCFA90.93 XAF |
ENJ chuyển đổi sang MMK | K316.78 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BTN
- ETH chuyển đổi sang BTN
- USDT chuyển đổi sang BTN
- BNB chuyển đổi sang BTN
- SOL chuyển đổi sang BTN
- USDC chuyển đổi sang BTN
- XRP chuyển đổi sang BTN
- STETH chuyển đổi sang BTN
- SMART chuyển đổi sang BTN
- DOGE chuyển đổi sang BTN
- TON chuyển đổi sang BTN
- TRX chuyển đổi sang BTN
- ADA chuyển đổi sang BTN
- AVAX chuyển đổi sang BTN
- WBTC chuyển đổi sang BTN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.7106 |
USDT | 6.01 |
BTC | 0.0000955 |
ETH | 0.002349 |
FIDA | 17.97 |
SOL | 0.04073 |
PEPE | 737,802.74 |
CAT | 154,733.63 |
POPCAT | 6.59 |
CATI | 6.08 |
FTN | 2.64 |
TURBO | 1,009.21 |
ZBU | 1.26 |
TAO | 0.01458 |
USBT | 6.15 |
BABYDOGE | 2,903,215,705.54 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Bhutanese Ngultrum
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.