Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin tính bằng Barbadian Dollar (BBD) là $0.3006. Với 1,728,440,000.00 ENJ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Enjin Coin trong BBD ở mức $1,039,138,128.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Enjin Coin tính bằng BBD đã tăng theo $0.001599, mức tăng +0.53%. Trong lịch sử,Enjin Coin tính bằng BBD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $9.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Enjin Coin tính bằng BBD được ghi nhận là $0.03731.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENJ sang BBD
Giao dịch Enjin Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENJ/USDT Spot | $ 0.1503 | +0.73% | |
ENJ/ETH Spot | $ 0.0000591 | -2.47% | |
ENJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1502 | +0.74% |
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Barbadian Dollar
Bảng chuyển đổi ENJ sang BBD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENJ | 0.3BBD |
2ENJ | 0.6BBD |
3ENJ | 0.9BBD |
4ENJ | 1.20BBD |
5ENJ | 1.50BBD |
6ENJ | 1.80BBD |
7ENJ | 2.10BBD |
8ENJ | 2.40BBD |
9ENJ | 2.70BBD |
10ENJ | 3.00BBD |
1000ENJ | 300.60BBD |
5000ENJ | 1,503.00BBD |
10000ENJ | 3,006.00BBD |
50000ENJ | 15,030.00BBD |
100000ENJ | 30,060.00BBD |
Bảng chuyển đổi BBD sang ENJ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BBD | 3.32ENJ |
2BBD | 6.65ENJ |
3BBD | 9.98ENJ |
4BBD | 13.30ENJ |
5BBD | 16.63ENJ |
6BBD | 19.96ENJ |
7BBD | 23.28ENJ |
8BBD | 26.61ENJ |
9BBD | 29.94ENJ |
10BBD | 33.26ENJ |
100BBD | 332.66ENJ |
500BBD | 1,663.33ENJ |
1000BBD | 3,326.67ENJ |
5000BBD | 16,633.39ENJ |
10000BBD | 33,266.79ENJ |
Chuyển đổi Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang BDT | ৳17.65 BDT |
ENJ chuyển đổi sang HUF | Ft53.93 HUF |
ENJ chuyển đổi sang NOK | kr1.57 NOK |
ENJ chuyển đổi sang MAD | د.م.1.50 MAD |
ENJ chuyển đổi sang BTN | Nu.12.49 BTN |
ENJ chuyển đổi sang BGN | лв0.27 BGN |
ENJ chuyển đổi sang KES | KSh19.62 KES |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
ENJ chuyển đổi sang MXN | $2.65 MXN |
ENJ chuyển đổi sang COP | $578.36 COP |
ENJ chuyển đổi sang ILS | ₪0.55 ILS |
ENJ chuyển đổi sang CLP | $138.05 CLP |
ENJ chuyển đổi sang NPR | रू19.99 NPR |
ENJ chuyển đổi sang GEL | ₾0.42 GEL |
ENJ chuyển đổi sang TND | د.ت0.47 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BBD
- ETH chuyển đổi sang BBD
- USDT chuyển đổi sang BBD
- BNB chuyển đổi sang BBD
- SOL chuyển đổi sang BBD
- USDC chuyển đổi sang BBD
- XRP chuyển đổi sang BBD
- STETH chuyển đổi sang BBD
- SMART chuyển đổi sang BBD
- DOGE chuyển đổi sang BBD
- TON chuyển đổi sang BBD
- TRX chuyển đổi sang BBD
- ADA chuyển đổi sang BBD
- AVAX chuyển đổi sang BBD
- WBTC chuyển đổi sang BBD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 29.63 |
USDT | 250.00 |
BTC | 0.003982 |
ETH | 0.0984 |
FIDA | 755.05 |
SOL | 1.70 |
PEPE | 30,948,254.51 |
CAT | 6,296,436.21 |
CATI | 304.72 |
POPCAT | 280.86 |
TAO | 0.6107 |
ZBU | 52.67 |
FTN | 109.82 |
SUI | 166.72 |
UXLINK | 379.82 |
MEW | 47,420.33 |
Cách đổi từ Enjin Coin sang Barbadian Dollar
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Barbadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Barbadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại bằng Barbadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.