Dymension Thị trường hôm nay
Dymension đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dymension tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF1.75. Với 160,467,952.00 DYM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dymension trong CHF ở mức CHF252,086,643.99. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dymension tính bằng CHF đã tăng theo CHF0.04664, mức tăng +3.22%. Trong lịch sử,Dymension tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF7.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dymension tính bằng CHF được ghi nhận là CHF0.8594.
Biểu đồ giá chuyển đổi DYM sang CHF
Giao dịch Dymension
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DYM/USDT Spot | $ 1.95 | +1.50% | |
DYM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.95 | +1.73% |
Bảng chuyển đổi Dymension sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi DYM sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DYM | 1.75CHF |
2DYM | 3.50CHF |
3DYM | 5.25CHF |
4DYM | 7.00CHF |
5DYM | 8.75CHF |
6DYM | 10.50CHF |
7DYM | 12.25CHF |
8DYM | 14.00CHF |
9DYM | 15.76CHF |
10DYM | 17.51CHF |
100DYM | 175.11CHF |
500DYM | 875.56CHF |
1000DYM | 1,751.13CHF |
5000DYM | 8,755.69CHF |
10000DYM | 17,511.39CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang DYM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 0.571DYM |
2CHF | 1.14DYM |
3CHF | 1.71DYM |
4CHF | 2.28DYM |
5CHF | 2.85DYM |
6CHF | 3.42DYM |
7CHF | 3.99DYM |
8CHF | 4.56DYM |
9CHF | 5.13DYM |
10CHF | 5.71DYM |
1000CHF | 571.05DYM |
5000CHF | 2,855.28DYM |
10000CHF | 5,710.56DYM |
50000CHF | 28,552.84DYM |
100000CHF | 57,105.68DYM |
Chuyển đổi Dymension phổ biến
Dymension | 1 DYM |
---|---|
DYM chuyển đổi sang BDT | ৳229.23 BDT |
DYM chuyển đổi sang HUF | Ft700.37 HUF |
DYM chuyển đổi sang NOK | kr20.43 NOK |
DYM chuyển đổi sang MAD | د.م.19.43 MAD |
DYM chuyển đổi sang BTN | Nu.162.23 BTN |
DYM chuyển đổi sang BGN | лв3.51 BGN |
DYM chuyển đổi sang KES | KSh254.78 KES |
Dymension | 1 DYM |
---|---|
DYM chuyển đổi sang MXN | $34.44 MXN |
DYM chuyển đổi sang COP | $7511.37 COP |
DYM chuyển đổi sang ILS | ₪7.14 ILS |
DYM chuyển đổi sang CLP | $1792.96 CLP |
DYM chuyển đổi sang NPR | रू259.57 NPR |
DYM chuyển đổi sang GEL | ₾5.45 GEL |
DYM chuyển đổi sang TND | د.ت6.07 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.25 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008781 |
ETH | 0.2187 |
FIDA | 1,440.55 |
SOL | 3.69 |
PEPE | 66,565,324.95 |
POPCAT | 590.47 |
CAT | 14,339,228.32 |
USBT | 508.57 |
FTN | 242.57 |
REEF | 124,270.11 |
TAO | 1.32 |
MEW | 98,142.53 |
BABYDOGE | 243,618,963,997.88 |
TURBO | 91,265.85 |
Cách đổi từ Dymension sang Swiss Franc
Nhập số lượng DYM của bạn
Nhập số lượng DYM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dymension hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dymension.