DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S312.77. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong VES ở mức Bs.S652,512,599,703.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng VES đã tăng theo Bs.S1.49, mức tăng +0.54%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S1,182.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S24.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang VES
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.56 | +0.86% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003345 | -2.50% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi DEXE sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 312.77VES |
2DEXE | 625.54VES |
3DEXE | 938.31VES |
4DEXE | 1,251.08VES |
5DEXE | 1,563.85VES |
6DEXE | 1,876.62VES |
7DEXE | 2,189.39VES |
8DEXE | 2,502.16VES |
9DEXE | 2,814.93VES |
10DEXE | 3,127.70VES |
100DEXE | 31,277.09VES |
500DEXE | 156,385.49VES |
1000DEXE | 312,770.99VES |
5000DEXE | 1,563,854.99VES |
10000DEXE | 3,127,709.98VES |
Bảng chuyển đổi VES sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.003197DEXE |
2VES | 0.006394DEXE |
3VES | 0.009591DEXE |
4VES | 0.01278DEXE |
5VES | 0.01598DEXE |
6VES | 0.01918DEXE |
7VES | 0.02238DEXE |
8VES | 0.02557DEXE |
9VES | 0.02877DEXE |
10VES | 0.03197DEXE |
100000VES | 319.72DEXE |
500000VES | 1,598.61DEXE |
1000000VES | 3,197.22DEXE |
5000000VES | 15,986.13DEXE |
10000000VES | 31,972.27DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang CHF | CHF7.68 CHF |
DEXE chuyển đổi sang DKK | kr58.62 DKK |
DEXE chuyển đổi sang EGP | £403.62 EGP |
DEXE chuyển đổi sang VND | ₫217470.47 VND |
DEXE chuyển đổi sang BAM | KM15.38 BAM |
DEXE chuyển đổi sang UGX | USh32695.94 UGX |
DEXE chuyển đổi sang RON | lei39.29 RON |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang SAR | ﷼32.10 SAR |
DEXE chuyển đổi sang GHS | ₵128.32 GHS |
DEXE chuyển đổi sang KWD | د.ك2.62 KWD |
DEXE chuyển đổi sang NGN | ₦12606.05 NGN |
DEXE chuyển đổi sang BHD | .د.ب3.22 BHD |
DEXE chuyển đổi sang XAF | FCFA5159.00 XAF |
DEXE chuyển đổi sang MMK | K17971.62 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.62 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002175 |
ETH | 0.005376 |
FIDA | 41.39 |
SOL | 0.09344 |
PEPE | 1,696,087.71 |
CAT | 349,134.71 |
CATI | 14.90 |
POPCAT | 15.33 |
TAO | 0.03363 |
FTN | 5.97 |
ZBU | 2.88 |
SUI | 9.11 |
USBT | 15.25 |
UXLINK | 21.05 |
Cách đổi từ DeXe sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.