DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Moldovan Leu (MDL) là L152.80. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong MDL ở mức L154,525,152,742.27. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng MDL đã tăng theo L3.66, mức tăng +2.53%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng MDL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L573.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng MDL được ghi nhận là L11.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang MDL
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.62 | +2.53% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003374 | -2.34% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi DEXE sang MDL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 152.80MDL |
2DEXE | 305.61MDL |
3DEXE | 458.42MDL |
4DEXE | 611.23MDL |
5DEXE | 764.04MDL |
6DEXE | 916.85MDL |
7DEXE | 1,069.66MDL |
8DEXE | 1,222.47MDL |
9DEXE | 1,375.28MDL |
10DEXE | 1,528.09MDL |
100DEXE | 15,280.92MDL |
500DEXE | 76,404.61MDL |
1000DEXE | 152,809.23MDL |
5000DEXE | 764,046.17MDL |
10000DEXE | 1,528,092.35MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MDL | 0.006544DEXE |
2MDL | 0.01308DEXE |
3MDL | 0.01963DEXE |
4MDL | 0.02617DEXE |
5MDL | 0.03272DEXE |
6MDL | 0.03926DEXE |
7MDL | 0.0458DEXE |
8MDL | 0.05235DEXE |
9MDL | 0.05889DEXE |
10MDL | 0.06544DEXE |
100000MDL | 654.41DEXE |
500000MDL | 3,272.05DEXE |
1000000MDL | 6,544.10DEXE |
5000000MDL | 32,720.53DEXE |
10000000MDL | 65,441.07DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang CHF | CHF7.75 CHF |
DEXE chuyển đổi sang DKK | kr59.19 DKK |
DEXE chuyển đổi sang EGP | £407.53 EGP |
DEXE chuyển đổi sang VND | ₫219578.87 VND |
DEXE chuyển đổi sang BAM | KM15.53 BAM |
DEXE chuyển đổi sang UGX | USh33012.93 UGX |
DEXE chuyển đổi sang RON | lei39.67 RON |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang SAR | ﷼32.42 SAR |
DEXE chuyển đổi sang GHS | ₵129.56 GHS |
DEXE chuyển đổi sang KWD | د.ك2.65 KWD |
DEXE chuyển đổi sang NGN | ₦12728.26 NGN |
DEXE chuyển đổi sang BHD | .د.ب3.25 BHD |
DEXE chuyển đổi sang XAF | FCFA5209.02 XAF |
DEXE chuyển đổi sang MMK | K18145.86 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MDL
- ETH chuyển đổi sang MDL
- USDT chuyển đổi sang MDL
- BNB chuyển đổi sang MDL
- SOL chuyển đổi sang MDL
- USDC chuyển đổi sang MDL
- XRP chuyển đổi sang MDL
- STETH chuyển đổi sang MDL
- SMART chuyển đổi sang MDL
- DOGE chuyển đổi sang MDL
- TON chuyển đổi sang MDL
- TRX chuyển đổi sang MDL
- ADA chuyển đổi sang MDL
- AVAX chuyển đổi sang MDL
- WBTC chuyển đổi sang MDL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.33 |
USDT | 28.23 |
BTC | 0.0004465 |
ETH | 0.01104 |
FIDA | 84.30 |
SOL | 0.1906 |
PEPE | 3,457,574.09 |
CAT | 741,356.17 |
POPCAT | 30.93 |
FTN | 12.38 |
TURBO | 4,756.73 |
USBT | 27.59 |
BABYDOGE | 13,420,100,791.01 |
TAO | 0.06792 |
CATI | 26.32 |
MEW | 5,232.49 |
Cách đổi từ DeXe sang Moldovan Leu
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.