DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Comorian Franc (KMF) là CF3,888.23. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong KMF ở mức CF100,349,535,345,226.35. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng KMF đã tăng theo CF108.01, mức tăng +2.85%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng KMF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CF14,634.54. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng KMF được ghi nhận là CF303.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang KMF
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.60 | +2.85% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003405 | -1.16% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi DEXE sang KMF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 3,888.23KMF |
2DEXE | 7,776.46KMF |
3DEXE | 11,664.70KMF |
4DEXE | 15,552.93KMF |
5DEXE | 19,441.17KMF |
6DEXE | 23,329.40KMF |
7DEXE | 27,217.63KMF |
8DEXE | 31,105.87KMF |
9DEXE | 34,994.10KMF |
10DEXE | 38,882.34KMF |
100DEXE | 388,823.42KMF |
500DEXE | 1,944,117.12KMF |
1000DEXE | 3,888,234.24KMF |
5000DEXE | 19,441,171.23KMF |
10000DEXE | 38,882,342.47KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KMF | 0.0002571DEXE |
2KMF | 0.0005143DEXE |
3KMF | 0.0007715DEXE |
4KMF | 0.001028DEXE |
5KMF | 0.001285DEXE |
6KMF | 0.001543DEXE |
7KMF | 0.0018DEXE |
8KMF | 0.002057DEXE |
9KMF | 0.002314DEXE |
10KMF | 0.002571DEXE |
1000000KMF | 257.18DEXE |
5000000KMF | 1,285.93DEXE |
10000000KMF | 2,571.86DEXE |
50000000KMF | 12,859.30DEXE |
100000000KMF | 25,718.61DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang KRW | ₩11817.94 KRW |
DEXE chuyển đổi sang UAH | ₴348.04 UAH |
DEXE chuyển đổi sang TWD | NT$278.23 TWD |
DEXE chuyển đổi sang PKR | ₨2395.74 PKR |
DEXE chuyển đổi sang PHP | ₱505.06 PHP |
DEXE chuyển đổi sang AUD | $12.89 AUD |
DEXE chuyển đổi sang CZK | Kč195.40 CZK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MYR | RM40.49 MYR |
DEXE chuyển đổi sang PLN | zł33.82 PLN |
DEXE chuyển đổi sang SEK | kr89.68 SEK |
DEXE chuyển đổi sang ZAR | R159.49 ZAR |
DEXE chuyển đổi sang LKR | Rs2595.56 LKR |
DEXE chuyển đổi sang SGD | $11.60 SGD |
DEXE chuyển đổi sang NZD | $13.93 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KMF
- ETH chuyển đổi sang KMF
- USDT chuyển đổi sang KMF
- BNB chuyển đổi sang KMF
- SOL chuyển đổi sang KMF
- USDC chuyển đổi sang KMF
- XRP chuyển đổi sang KMF
- STETH chuyển đổi sang KMF
- SMART chuyển đổi sang KMF
- DOGE chuyển đổi sang KMF
- TON chuyển đổi sang KMF
- TRX chuyển đổi sang KMF
- ADA chuyển đổi sang KMF
- AVAX chuyển đổi sang KMF
- WBTC chuyển đổi sang KMF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1309 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001756 |
ETH | 0.0004361 |
FIDA | 3.26 |
PEPE | 136,393.32 |
SOL | 0.007453 |
CAT | 29,490.74 |
POPCAT | 1.19 |
FTN | 0.4841 |
USBT | 0.9841 |
TURBO | 188.87 |
BABYDOGE | 533,844,630.65 |
TAO | 0.002667 |
REEF | 249.21 |
MEW | 205.13 |
Cách đổi từ DeXe sang Comorian Franc
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.