DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Haitian Gourde (HTG) là G1,142.86. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong HTG ở mức G8,664,554,940,308.79. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng HTG đã tăng theo G21.11, mức tăng +0.85%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng HTG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là G4,299.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng HTG được ghi nhận là G89.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang HTG
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.60 | +0.85% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003372 | -2.11% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Haitian Gourde
Bảng chuyển đổi DEXE sang HTG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 1,142.86HTG |
2DEXE | 2,285.72HTG |
3DEXE | 3,428.58HTG |
4DEXE | 4,571.45HTG |
5DEXE | 5,714.31HTG |
6DEXE | 6,857.17HTG |
7DEXE | 8,000.03HTG |
8DEXE | 9,142.90HTG |
9DEXE | 10,285.76HTG |
10DEXE | 11,428.62HTG |
100DEXE | 114,286.26HTG |
500DEXE | 571,431.32HTG |
1000DEXE | 1,142,862.64HTG |
5000DEXE | 5,714,313.20HTG |
10000DEXE | 11,428,626.40HTG |
Bảng chuyển đổi HTG sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HTG | 0.0008749DEXE |
2HTG | 0.001749DEXE |
3HTG | 0.002624DEXE |
4HTG | 0.003499DEXE |
5HTG | 0.004374DEXE |
6HTG | 0.005249DEXE |
7HTG | 0.006124DEXE |
8HTG | 0.006999DEXE |
9HTG | 0.007874DEXE |
10HTG | 0.008749DEXE |
1000000HTG | 874.99DEXE |
5000000HTG | 4,374.97DEXE |
10000000HTG | 8,749.95DEXE |
50000000HTG | 43,749.78DEXE |
100000000HTG | 87,499.57DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang KRW | ₩11824.81 KRW |
DEXE chuyển đổi sang UAH | ₴348.25 UAH |
DEXE chuyển đổi sang TWD | NT$278.39 TWD |
DEXE chuyển đổi sang PKR | ₨2397.13 PKR |
DEXE chuyển đổi sang PHP | ₱505.36 PHP |
DEXE chuyển đổi sang AUD | $12.89 AUD |
DEXE chuyển đổi sang CZK | Kč195.51 CZK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MYR | RM40.52 MYR |
DEXE chuyển đổi sang PLN | zł33.84 PLN |
DEXE chuyển đổi sang SEK | kr89.74 SEK |
DEXE chuyển đổi sang ZAR | R159.59 ZAR |
DEXE chuyển đổi sang LKR | Rs2597.07 LKR |
DEXE chuyển đổi sang SGD | $11.61 SGD |
DEXE chuyển đổi sang NZD | $13.94 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HTG
- ETH chuyển đổi sang HTG
- USDT chuyển đổi sang HTG
- BNB chuyển đổi sang HTG
- SOL chuyển đổi sang HTG
- USDC chuyển đổi sang HTG
- XRP chuyển đổi sang HTG
- STETH chuyển đổi sang HTG
- SMART chuyển đổi sang HTG
- DOGE chuyển đổi sang HTG
- TON chuyển đổi sang HTG
- TRX chuyển đổi sang HTG
- ADA chuyển đổi sang HTG
- AVAX chuyển đổi sang HTG
- WBTC chuyển đổi sang HTG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4448 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005987 |
ETH | 0.001475 |
FIDA | 11.16 |
SOL | 0.02554 |
PEPE | 464,362.74 |
CAT | 96,986.39 |
POPCAT | 4.14 |
CATI | 3.83 |
FTN | 1.65 |
TURBO | 635.71 |
ZBU | 0.7923 |
TAO | 0.009169 |
USBT | 3.81 |
BABYDOGE | 1,830,634,787.88 |
Cách đổi từ DeXe sang Haitian Gourde
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Haitian Gourde
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Haitian Gourde hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Haitian Gourde hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.