DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q67.01. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong GTQ ở mức Q29,719,646,759.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng GTQ đã tăng theo Q1.23, mức tăng +0.85%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng GTQ đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Q251.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng GTQ được ghi nhận là Q5.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang GTQ
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.62 | +1.08% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003372 | -2.11% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi DEXE sang GTQ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 67.01GTQ |
2DEXE | 134.02GTQ |
3DEXE | 201.03GTQ |
4DEXE | 268.04GTQ |
5DEXE | 335.05GTQ |
6DEXE | 402.06GTQ |
7DEXE | 469.07GTQ |
8DEXE | 536.08GTQ |
9DEXE | 603.09GTQ |
10DEXE | 670.11GTQ |
100DEXE | 6,701.10GTQ |
500DEXE | 33,505.54GTQ |
1000DEXE | 67,011.08GTQ |
5000DEXE | 335,055.43GTQ |
10000DEXE | 670,110.87GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GTQ | 0.01492DEXE |
2GTQ | 0.02984DEXE |
3GTQ | 0.04476DEXE |
4GTQ | 0.05969DEXE |
5GTQ | 0.07461DEXE |
6GTQ | 0.08953DEXE |
7GTQ | 0.1044DEXE |
8GTQ | 0.1193DEXE |
9GTQ | 0.1343DEXE |
10GTQ | 0.1492DEXE |
10000GTQ | 149.22DEXE |
50000GTQ | 746.14DEXE |
100000GTQ | 1,492.29DEXE |
500000GTQ | 7,461.45DEXE |
1000000GTQ | 14,922.90DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang KRW | ₩11824.81 KRW |
DEXE chuyển đổi sang UAH | ₴348.25 UAH |
DEXE chuyển đổi sang TWD | NT$278.39 TWD |
DEXE chuyển đổi sang PKR | ₨2397.13 PKR |
DEXE chuyển đổi sang PHP | ₱505.36 PHP |
DEXE chuyển đổi sang AUD | $12.89 AUD |
DEXE chuyển đổi sang CZK | Kč195.51 CZK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MYR | RM40.52 MYR |
DEXE chuyển đổi sang PLN | zł33.84 PLN |
DEXE chuyển đổi sang SEK | kr89.74 SEK |
DEXE chuyển đổi sang ZAR | R159.59 ZAR |
DEXE chuyển đổi sang LKR | Rs2597.07 LKR |
DEXE chuyển đổi sang SGD | $11.61 SGD |
DEXE chuyển đổi sang NZD | $13.94 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GTQ
- ETH chuyển đổi sang GTQ
- USDT chuyển đổi sang GTQ
- BNB chuyển đổi sang GTQ
- SOL chuyển đổi sang GTQ
- USDC chuyển đổi sang GTQ
- XRP chuyển đổi sang GTQ
- STETH chuyển đổi sang GTQ
- SMART chuyển đổi sang GTQ
- DOGE chuyển đổi sang GTQ
- TON chuyển đổi sang GTQ
- TRX chuyển đổi sang GTQ
- ADA chuyển đổi sang GTQ
- AVAX chuyển đổi sang GTQ
- WBTC chuyển đổi sang GTQ
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.60 |
USDT | 64.37 |
BTC | 0.001023 |
ETH | 0.02524 |
FIDA | 190.29 |
SOL | 0.4365 |
PEPE | 7,955,685.38 |
CAT | 1,650,448.80 |
POPCAT | 71.37 |
CATI | 65.17 |
FTN | 28.27 |
TURBO | 10,942.39 |
ZBU | 13.54 |
TAO | 0.1569 |
USBT | 66.85 |
BABYDOGE | 31,266,345,850.19 |
Cách đổi từ DeXe sang Guatemalan Quetzal
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.