DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Belize Dollar (BZD) là $17.03. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong BZD ở mức $1,945,620,230.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng BZD đã tăng theo $0.162, mức tăng +1.41%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng BZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $64.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng BZD được ghi nhận là $1.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang BZD
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.51 | +1.41% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003374 | -1.37% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Belize Dollar
Bảng chuyển đổi DEXE sang BZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 17.03BZD |
2DEXE | 34.07BZD |
3DEXE | 51.10BZD |
4DEXE | 68.14BZD |
5DEXE | 85.18BZD |
6DEXE | 102.21BZD |
7DEXE | 119.25BZD |
8DEXE | 136.28BZD |
9DEXE | 153.32BZD |
10DEXE | 170.36BZD |
100DEXE | 1,703.60BZD |
500DEXE | 8,518.00BZD |
1000DEXE | 17,036.00BZD |
5000DEXE | 85,180.00BZD |
10000DEXE | 170,360.00BZD |
Bảng chuyển đổi BZD sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BZD | 0.05869DEXE |
2BZD | 0.1173DEXE |
3BZD | 0.176DEXE |
4BZD | 0.2347DEXE |
5BZD | 0.2934DEXE |
6BZD | 0.3521DEXE |
7BZD | 0.4108DEXE |
8BZD | 0.4695DEXE |
9BZD | 0.5282DEXE |
10BZD | 0.5869DEXE |
10000BZD | 586.99DEXE |
50000BZD | 2,934.96DEXE |
100000BZD | 5,869.92DEXE |
500000BZD | 29,349.61DEXE |
1000000BZD | 58,699.22DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang KRW | ₩11701.17 KRW |
DEXE chuyển đổi sang UAH | ₴344.61 UAH |
DEXE chuyển đổi sang TWD | NT$275.48 TWD |
DEXE chuyển đổi sang PKR | ₨2372.07 PKR |
DEXE chuyển đổi sang PHP | ₱500.07 PHP |
DEXE chuyển đổi sang AUD | $12.76 AUD |
DEXE chuyển đổi sang CZK | Kč193.47 CZK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MYR | RM40.09 MYR |
DEXE chuyển đổi sang PLN | zł33.48 PLN |
DEXE chuyển đổi sang SEK | kr88.80 SEK |
DEXE chuyển đổi sang ZAR | R157.92 ZAR |
DEXE chuyển đổi sang LKR | Rs2569.92 LKR |
DEXE chuyển đổi sang SGD | $11.48 SGD |
DEXE chuyển đổi sang NZD | $13.80 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BZD
- ETH chuyển đổi sang BZD
- USDT chuyển đổi sang BZD
- BNB chuyển đổi sang BZD
- SOL chuyển đổi sang BZD
- USDC chuyển đổi sang BZD
- XRP chuyển đổi sang BZD
- STETH chuyển đổi sang BZD
- SMART chuyển đổi sang BZD
- DOGE chuyển đổi sang BZD
- TON chuyển đổi sang BZD
- TRX chuyển đổi sang BZD
- ADA chuyển đổi sang BZD
- AVAX chuyển đổi sang BZD
- WBTC chuyển đổi sang BZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 29.60 |
USDT | 250.00 |
BTC | 0.00396 |
ETH | 0.09823 |
FIDA | 751.20 |
SOL | 1.69 |
PEPE | 30,376,670.71 |
CATI | 286.00 |
CAT | 6,416,508.39 |
POPCAT | 280.17 |
TAO | 0.6072 |
ZBU | 52.69 |
FTN | 109.47 |
SUI | 165.26 |
UXLINK | 367.48 |
MEW | 47,027.84 |
Cách đổi từ DeXe sang Belize Dollar
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Belize Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belize Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Belize Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.