DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Aruban Florin (AWG) là ƒ15.32. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong AWG ở mức ƒ1,566,357,912.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng AWG đã tăng theo ƒ0.07339, mức tăng +0.54%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng AWG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ57.96. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng AWG được ghi nhận là ƒ1.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang AWG
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.56 | +0.86% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003345 | -2.50% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi DEXE sang AWG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 15.32AWG |
2DEXE | 30.64AWG |
3DEXE | 45.97AWG |
4DEXE | 61.29AWG |
5DEXE | 76.62AWG |
6DEXE | 91.94AWG |
7DEXE | 107.26AWG |
8DEXE | 122.59AWG |
9DEXE | 137.91AWG |
10DEXE | 153.24AWG |
100DEXE | 1,532.41AWG |
500DEXE | 7,662.09AWG |
1000DEXE | 15,324.19AWG |
5000DEXE | 76,620.95AWG |
10000DEXE | 153,241.90AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AWG | 0.06525DEXE |
2AWG | 0.1305DEXE |
3AWG | 0.1957DEXE |
4AWG | 0.261DEXE |
5AWG | 0.3262DEXE |
6AWG | 0.3915DEXE |
7AWG | 0.4567DEXE |
8AWG | 0.522DEXE |
9AWG | 0.5873DEXE |
10AWG | 0.6525DEXE |
10000AWG | 652.56DEXE |
50000AWG | 3,262.81DEXE |
100000AWG | 6,525.63DEXE |
500000AWG | 32,628.15DEXE |
1000000AWG | 65,256.30DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang CHF | CHF7.68 CHF |
DEXE chuyển đổi sang DKK | kr58.62 DKK |
DEXE chuyển đổi sang EGP | £403.62 EGP |
DEXE chuyển đổi sang VND | ₫217470.47 VND |
DEXE chuyển đổi sang BAM | KM15.38 BAM |
DEXE chuyển đổi sang UGX | USh32695.94 UGX |
DEXE chuyển đổi sang RON | lei39.29 RON |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang SAR | ﷼32.10 SAR |
DEXE chuyển đổi sang GHS | ₵128.32 GHS |
DEXE chuyển đổi sang KWD | د.ك2.62 KWD |
DEXE chuyển đổi sang NGN | ₦12606.05 NGN |
DEXE chuyển đổi sang BHD | .د.ب3.22 BHD |
DEXE chuyển đổi sang XAF | FCFA5159.00 XAF |
DEXE chuyển đổi sang MMK | K17971.62 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AWG
- ETH chuyển đổi sang AWG
- USDT chuyển đổi sang AWG
- BNB chuyển đổi sang AWG
- SOL chuyển đổi sang AWG
- USDC chuyển đổi sang AWG
- XRP chuyển đổi sang AWG
- STETH chuyển đổi sang AWG
- SMART chuyển đổi sang AWG
- DOGE chuyển đổi sang AWG
- TON chuyển đổi sang AWG
- TRX chuyển đổi sang AWG
- ADA chuyển đổi sang AWG
- AVAX chuyển đổi sang AWG
- WBTC chuyển đổi sang AWG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.09 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004439 |
ETH | 0.1098 |
FIDA | 842.87 |
SOL | 1.90 |
PEPE | 34,634,793.42 |
CAT | 7,131,759.10 |
CATI | 303.19 |
POPCAT | 311.40 |
TAO | 0.6864 |
FTN | 121.81 |
ZBU | 58.81 |
SUI | 186.49 |
USBT | 310.09 |
UXLINK | 426.32 |
Cách đổi từ DeXe sang Aruban Florin
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.