DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz7,350.60. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong AOA ở mức Kz362,217,180,957,333.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng AOA đã tăng theo Kz69.89, mức tăng +1.41%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz27,942.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng AOA được ghi nhận là Kz579.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang AOA
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.51 | +1.41% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003374 | -1.37% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi DEXE sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 7,350.60AOA |
2DEXE | 14,701.21AOA |
3DEXE | 22,051.81AOA |
4DEXE | 29,402.42AOA |
5DEXE | 36,753.02AOA |
6DEXE | 44,103.63AOA |
7DEXE | 51,454.23AOA |
8DEXE | 58,804.84AOA |
9DEXE | 66,155.44AOA |
10DEXE | 73,506.05AOA |
100DEXE | 735,060.55AOA |
500DEXE | 3,675,302.77AOA |
1000DEXE | 7,350,605.54AOA |
5000DEXE | 36,753,027.72AOA |
10000DEXE | 73,506,055.44AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.000136DEXE |
2AOA | 0.000272DEXE |
3AOA | 0.0004081DEXE |
4AOA | 0.0005441DEXE |
5AOA | 0.0006802DEXE |
6AOA | 0.0008162DEXE |
7AOA | 0.0009523DEXE |
8AOA | 0.001088DEXE |
9AOA | 0.001224DEXE |
10AOA | 0.00136DEXE |
1000000AOA | 136.04DEXE |
5000000AOA | 680.21DEXE |
10000000AOA | 1,360.43DEXE |
50000000AOA | 6,802.16DEXE |
100000000AOA | 13,604.32DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang KRW | ₩11701.17 KRW |
DEXE chuyển đổi sang UAH | ₴344.61 UAH |
DEXE chuyển đổi sang TWD | NT$275.48 TWD |
DEXE chuyển đổi sang PKR | ₨2372.07 PKR |
DEXE chuyển đổi sang PHP | ₱500.07 PHP |
DEXE chuyển đổi sang AUD | $12.76 AUD |
DEXE chuyển đổi sang CZK | Kč193.47 CZK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MYR | RM40.09 MYR |
DEXE chuyển đổi sang PLN | zł33.48 PLN |
DEXE chuyển đổi sang SEK | kr88.80 SEK |
DEXE chuyển đổi sang ZAR | R157.92 ZAR |
DEXE chuyển đổi sang LKR | Rs2569.92 LKR |
DEXE chuyển đổi sang SGD | $11.48 SGD |
DEXE chuyển đổi sang NZD | $13.80 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0685 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009164 |
ETH | 0.0002272 |
FIDA | 1.73 |
SOL | 0.00392 |
PEPE | 70,470.45 |
CATI | 0.6868 |
CAT | 14,630.40 |
POPCAT | 0.6475 |
TAO | 0.001405 |
ZBU | 0.1221 |
FTN | 0.2526 |
SUI | 0.3826 |
UXLINK | 0.8698 |
MEW | 108.56 |
Cách đổi từ DeXe sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.