DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Albanian Lek (ALL) là L809.46. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong ALL ở mức L4,288,381,614,030.25. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng ALL đã tăng theo L26.90, mức tăng +3.56%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng ALL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L3,004.07. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng ALL được ghi nhận là L62.30.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang ALL
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.72 | +3.65% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003409 | -0.43% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Albanian Lek
Bảng chuyển đổi DEXE sang ALL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 809.46ALL |
2DEXE | 1,618.93ALL |
3DEXE | 2,428.40ALL |
4DEXE | 3,237.86ALL |
5DEXE | 4,047.33ALL |
6DEXE | 4,856.80ALL |
7DEXE | 5,666.26ALL |
8DEXE | 6,475.73ALL |
9DEXE | 7,285.20ALL |
10DEXE | 8,094.67ALL |
100DEXE | 80,946.71ALL |
500DEXE | 404,733.55ALL |
1000DEXE | 809,467.11ALL |
5000DEXE | 4,047,335.55ALL |
10000DEXE | 8,094,671.10ALL |
Bảng chuyển đổi ALL sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ALL | 0.001235DEXE |
2ALL | 0.00247DEXE |
3ALL | 0.003706DEXE |
4ALL | 0.004941DEXE |
5ALL | 0.006176DEXE |
6ALL | 0.007412DEXE |
7ALL | 0.008647DEXE |
8ALL | 0.009883DEXE |
9ALL | 0.01111DEXE |
10ALL | 0.01235DEXE |
100000ALL | 123.53DEXE |
500000ALL | 617.69DEXE |
1000000ALL | 1,235.38DEXE |
5000000ALL | 6,176.90DEXE |
10000000ALL | 12,353.80DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MRU | UM344.36 MRU |
DEXE chuyển đổi sang MVR | ރ.134.51 MVR |
DEXE chuyển đổi sang MWK | MK15202.66 MWK |
DEXE chuyển đổi sang NIO | C$321.00 NIO |
DEXE chuyển đổi sang PAB | B/.8.73 PAB |
DEXE chuyển đổi sang PYG | ₲65457.82 PYG |
DEXE chuyển đổi sang SBD | $72.37 SBD |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang SCR | ₨119.51 SCR |
DEXE chuyển đổi sang SDG | ج.س.3959.63 SDG |
DEXE chuyển đổi sang SHP | £6.83 SHP |
DEXE chuyển đổi sang SOS | Sh4989.15 SOS |
DEXE chuyển đổi sang SRD | $281.19 SRD |
DEXE chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
DEXE chuyển đổi sang SZL | L161.75 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ALL
- ETH chuyển đổi sang ALL
- USDT chuyển đổi sang ALL
- BNB chuyển đổi sang ALL
- SOL chuyển đổi sang ALL
- USDC chuyển đổi sang ALL
- XRP chuyển đổi sang ALL
- STETH chuyển đổi sang ALL
- SMART chuyển đổi sang ALL
- DOGE chuyển đổi sang ALL
- TON chuyển đổi sang ALL
- TRX chuyển đổi sang ALL
- ADA chuyển đổi sang ALL
- AVAX chuyển đổi sang ALL
- WBTC chuyển đổi sang ALL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6356 |
USDT | 5.38 |
BTC | 0.00008537 |
ETH | 0.002094 |
FIDA | 16.22 |
SOL | 0.03662 |
CATI | 5.93 |
CAT | 123,010.77 |
PEPE | 654,523.68 |
POPCAT | 6.05 |
TAO | 0.01325 |
ZBU | 1.13 |
FTN | 2.35 |
UXLINK | 8.58 |
SUI | 3.63 |
ORDI | 0.1576 |
Cách đổi từ DeXe sang Albanian Lek
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Albanian Lek
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Albanian Lek hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Albanian Lek hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.