Dash Thị trường hôm nay
Dash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dash tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥183.96. Với 11,955,800.00 DASH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dash trong CNY ở mức ¥15,935,513,985.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dash tính bằng CNY đã tăng theo ¥2.68, mức tăng +1.76%. Trong lịch sử,Dash tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥10,821.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dash tính bằng CNY được ghi nhận là ¥1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi DASH sang CNY
Giao dịch Dash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DASH/USDT Spot | $ 25.37 | +1.72% | |
DASH/BTC Spot | $ 0.000397 | -0.99% | |
DASH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.36 | +1.52% |
Bảng chuyển đổi Dash sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DASH sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DASH | 183.96CNY |
2DASH | 367.92CNY |
3DASH | 551.88CNY |
4DASH | 735.84CNY |
5DASH | 919.80CNY |
6DASH | 1,103.76CNY |
7DASH | 1,287.72CNY |
8DASH | 1,471.68CNY |
9DASH | 1,655.64CNY |
10DASH | 1,839.60CNY |
100DASH | 18,396.07CNY |
500DASH | 91,980.35CNY |
1000DASH | 183,960.70CNY |
5000DASH | 919,803.53CNY |
10000DASH | 1,839,607.06CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DASH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.005435DASH |
2CNY | 0.01087DASH |
3CNY | 0.0163DASH |
4CNY | 0.02174DASH |
5CNY | 0.02717DASH |
6CNY | 0.03261DASH |
7CNY | 0.03805DASH |
8CNY | 0.04348DASH |
9CNY | 0.04892DASH |
10CNY | 0.05435DASH |
100000CNY | 543.59DASH |
500000CNY | 2,717.97DASH |
1000000CNY | 5,435.94DASH |
5000000CNY | 27,179.71DASH |
10000000CNY | 54,359.43DASH |
Chuyển đổi Dash phổ biến
Dash | 1 DASH |
---|---|
DASH chuyển đổi sang KRW | ₩34713.39 KRW |
DASH chuyển đổi sang UAH | ₴1022.33 UAH |
DASH chuyển đổi sang TWD | NT$817.25 TWD |
DASH chuyển đổi sang PKR | ₨7037.11 PKR |
DASH chuyển đổi sang PHP | ₱1483.55 PHP |
DASH chuyển đổi sang AUD | $37.85 AUD |
DASH chuyển đổi sang CZK | Kč573.95 CZK |
Dash | 1 DASH |
---|---|
DASH chuyển đổi sang MYR | RM118.94 MYR |
DASH chuyển đổi sang PLN | zł99.33 PLN |
DASH chuyển đổi sang SEK | kr263.43 SEK |
DASH chuyển đổi sang ZAR | R468.49 ZAR |
DASH chuyển đổi sang LKR | Rs7624.07 LKR |
DASH chuyển đổi sang SGD | $34.07 SGD |
DASH chuyển đổi sang NZD | $40.93 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.19 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001081 |
ETH | 0.02706 |
FIDA | 188.75 |
PEPE | 8,231,071.38 |
POPCAT | 74.82 |
SOL | 0.4624 |
MEW | 12,476.82 |
CAT | 1,729,253.07 |
USBT | 121.21 |
REEF | 16,523.63 |
FTN | 30.30 |
TIA | 11.20 |
TAO | 0.1621 |
BABYDOGE | 29,584,713,390.19 |
Cách đổi từ Dash sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng DASH của bạn
Nhập số lượng DASH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dash hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dash.
Video cách mua Dash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dash sang Chinese Renminbi Yuan(CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dash sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dash sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dash sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dash (DASH)
SEC đã hành động chống lại Kim Kardashian vì đã xác nhận EMAX tối đa của Ethereum.
SEC đã hành động chống lại Kim Kardashian vì đã xác nhận EMAX tối đa của Ethereum.
Dash : Đồng tiền đen tối
Điều gì cần thiết để thay đổi từ Dark Coin sang Dash?