Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz862.43. Với 5,330,030,000.00 DAI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dai tính bằng AOA hiện là Kz3,966,796,878,045,875.44. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dai ở AOA đã giảm Kz-0.7766, mức giảm -0.08%. Trong lịch sử, Dai tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz1,052.79. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dai tính bằng AOA được ghi nhận là Kz761.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi DAI sang AOA
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DAI/USDT Spot | $ 0.9994 | -0.06% |
Bảng chuyển đổi Dai sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi DAI sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DAI | 862.43AOA |
2DAI | 1,724.86AOA |
3DAI | 2,587.29AOA |
4DAI | 3,449.72AOA |
5DAI | 4,312.15AOA |
6DAI | 5,174.59AOA |
7DAI | 6,037.02AOA |
8DAI | 6,899.45AOA |
9DAI | 7,761.88AOA |
10DAI | 8,624.31AOA |
100DAI | 86,243.19AOA |
500DAI | 431,215.96AOA |
1000DAI | 862,431.93AOA |
5000DAI | 4,312,159.65AOA |
10000DAI | 8,624,319.30AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang DAI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.001159DAI |
2AOA | 0.002319DAI |
3AOA | 0.003478DAI |
4AOA | 0.004638DAI |
5AOA | 0.005797DAI |
6AOA | 0.006957DAI |
7AOA | 0.008116DAI |
8AOA | 0.009276DAI |
9AOA | 0.01043DAI |
10AOA | 0.01159DAI |
100000AOA | 115.95DAI |
500000AOA | 579.75DAI |
1000000AOA | 1,159.51DAI |
5000000AOA | 5,797.55DAI |
10000000AOA | 11,595.11DAI |
Chuyển đổi Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang USD | $1.00 USD |
DAI chuyển đổi sang EUR | €0.92 EUR |
DAI chuyển đổi sang INR | ₹83.07 INR |
DAI chuyển đổi sang IDR | Rp16224.58 IDR |
DAI chuyển đổi sang CAD | $1.36 CAD |
DAI chuyển đổi sang GBP | £0.78 GBP |
DAI chuyển đổi sang THB | ฿36.67 THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang RUB | ₽89.27 RUB |
DAI chuyển đổi sang BRL | R$5.25 BRL |
DAI chuyển đổi sang AED | د.إ3.67 AED |
DAI chuyển đổi sang TRY | ₺32.16 TRY |
DAI chuyển đổi sang CNY | ¥7.24 CNY |
DAI chuyển đổi sang JPY | ¥156.18 JPY |
DAI chuyển đổi sang HKD | $7.82 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0686 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009211 |
ETH | 0.0002281 |
FIDA | 1.72 |
SOL | 0.003929 |
PEPE | 71,259.13 |
CAT | 15,331.90 |
POPCAT | 0.6378 |
CATI | 0.5597 |
TURBO | 96.80 |
FTN | 0.2537 |
BABYDOGE | 278,950,482.21 |
USBT | 0.6062 |
TAO | 0.001407 |
ZBU | 0.1218 |
Cách đổi từ Dai sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Angolan Kwanza(AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)
Cardano (ADA) là gì? Dự án tiền điện tử được đánh giá ngang hàng đầu tiên
Dự án đã nằm trong top 10 bảng xếp hạng trong một thời gian dài và hứa hẹn nhiều hứa hẹn.