Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Samoan Tala (WST) là WS$0.781. Với 1,197,900,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong WST ở mức WS$2,556,623,066.74. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng WST đã tăng theo WS$0.01748, mức tăng +1.67%. Trong lịch sử,Curve tính bằng WST đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là WS$42.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng WST được ghi nhận là WS$0.4928.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang WST
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2858 | +1.70% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000449 | -0.88% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +1.56% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001121 | -3.11% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2855 | +1.42% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi CRV sang WST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 0.78WST |
2CRV | 1.56WST |
3CRV | 2.34WST |
4CRV | 3.12WST |
5CRV | 3.90WST |
6CRV | 4.68WST |
7CRV | 5.46WST |
8CRV | 6.24WST |
9CRV | 7.02WST |
10CRV | 7.81WST |
1000CRV | 781.00WST |
5000CRV | 3,905.02WST |
10000CRV | 7,810.05WST |
50000CRV | 39,050.28WST |
100000CRV | 78,100.56WST |
Bảng chuyển đổi WST sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WST | 1.28CRV |
2WST | 2.56CRV |
3WST | 3.84CRV |
4WST | 5.12CRV |
5WST | 6.40CRV |
6WST | 7.68CRV |
7WST | 8.96CRV |
8WST | 10.24CRV |
9WST | 11.52CRV |
10WST | 12.80CRV |
100WST | 128.04CRV |
500WST | 640.20CRV |
1000WST | 1,280.40CRV |
5000WST | 6,402.00CRV |
10000WST | 12,804.00CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang BDT | ৳33.50 BDT |
CRV chuyển đổi sang HUF | Ft102.37 HUF |
CRV chuyển đổi sang NOK | kr2.99 NOK |
CRV chuyển đổi sang MAD | د.م.2.84 MAD |
CRV chuyển đổi sang BTN | Nu.23.71 BTN |
CRV chuyển đổi sang BGN | лв0.51 BGN |
CRV chuyển đổi sang KES | KSh37.24 KES |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang MXN | $5.03 MXN |
CRV chuyển đổi sang COP | $1097.85 COP |
CRV chuyển đổi sang ILS | ₪1.04 ILS |
CRV chuyển đổi sang CLP | $262.06 CLP |
CRV chuyển đổi sang NPR | रू37.94 NPR |
CRV chuyển đổi sang GEL | ₾0.80 GEL |
CRV chuyển đổi sang TND | د.ت0.89 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang WST
- ETH chuyển đổi sang WST
- USDT chuyển đổi sang WST
- BNB chuyển đổi sang WST
- SOL chuyển đổi sang WST
- USDC chuyển đổi sang WST
- XRP chuyển đổi sang WST
- STETH chuyển đổi sang WST
- SMART chuyển đổi sang WST
- DOGE chuyển đổi sang WST
- TON chuyển đổi sang WST
- TRX chuyển đổi sang WST
- ADA chuyển đổi sang WST
- AVAX chuyển đổi sang WST
- WBTC chuyển đổi sang WST
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.41 |
USDT | 182.96 |
BTC | 0.002879 |
ETH | 0.07185 |
FIDA | 502.93 |
SOL | 1.20 |
PEPE | 21,821,016.64 |
POPCAT | 192.15 |
CAT | 4,637,415.39 |
USBT | 160.92 |
FTN | 79.59 |
REEF | 40,354.03 |
TAO | 0.4361 |
MEW | 31,965.27 |
BABYDOGE | 81,395,624,616.94 |
TURBO | 30,132.77 |
Cách đổi từ Curve sang Samoan Tala
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.