Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U11.28. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong UYU ở mức $U523,235,269,395.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng UYU đã tăng theo $U0.1316, mức tăng +0.31%. Trong lịch sử,Curve tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U594.96. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng UYU được ghi nhận là $U6.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang UYU
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2915 | +1.67% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2817 | -1.36% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001146 | -1.20% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2912 | +1.96% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi CRV sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 11.28UYU |
2CRV | 22.56UYU |
3CRV | 33.85UYU |
4CRV | 45.13UYU |
5CRV | 56.41UYU |
6CRV | 67.70UYU |
7CRV | 78.98UYU |
8CRV | 90.27UYU |
9CRV | 101.55UYU |
10CRV | 112.83UYU |
100CRV | 1,128.37UYU |
500CRV | 5,641.88UYU |
1000CRV | 11,283.76UYU |
5000CRV | 56,418.80UYU |
10000CRV | 112,837.60UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 0.08862CRV |
2UYU | 0.1772CRV |
3UYU | 0.2658CRV |
4UYU | 0.3544CRV |
5UYU | 0.4431CRV |
6UYU | 0.5317CRV |
7UYU | 0.6203CRV |
8UYU | 0.7089CRV |
9UYU | 0.7976CRV |
10UYU | 0.8862CRV |
10000UYU | 886.22CRV |
50000UYU | 4,431.14CRV |
100000UYU | 8,862.29CRV |
500000UYU | 44,311.46CRV |
1000000UYU | 88,622.93CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CHF | CHF0.25 CHF |
CRV chuyển đổi sang DKK | kr1.94 DKK |
CRV chuyển đổi sang EGP | £13.37 EGP |
CRV chuyển đổi sang VND | ₫7204.14 VND |
CRV chuyển đổi sang BAM | KM0.51 BAM |
CRV chuyển đổi sang UGX | USh1083.12 UGX |
CRV chuyển đổi sang RON | lei1.30 RON |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang SAR | ﷼1.06 SAR |
CRV chuyển đổi sang GHS | ₵4.25 GHS |
CRV chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
CRV chuyển đổi sang NGN | ₦417.60 NGN |
CRV chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.11 BHD |
CRV chuyển đổi sang XAF | FCFA170.90 XAF |
CRV chuyển đổi sang MMK | K595.35 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.52 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.0002052 |
ETH | 0.00507 |
FIDA | 38.32 |
SOL | 0.08755 |
PEPE | 1,594,665.75 |
CAT | 333,637.93 |
POPCAT | 14.40 |
CATI | 12.91 |
FTN | 5.65 |
TAO | 0.0318 |
ZBU | 2.71 |
USBT | 13.81 |
BABYDOGE | 6,453,556,135.59 |
TURBO | 2,190.47 |
Cách đổi từ Curve sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.