logo Curve

Chuyển đổi Curve (CRV) sang Tanzanian Shilling (TZS)

CRV/TZS: 1 CRV ≈ Sh729.83 TZS

logo Curve
CRV
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Curve tính bằng Tanzanian Shilling (TZS) là Sh729.83. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng TZS hiện là Sh2,273,191,900,281,744.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở TZS đã giảm Sh-8.58, mức giảm -1.47%. Trong lịch sử, Curve tính bằng TZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh39,962.88. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng TZS được ghi nhận là Sh468.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang TZS

Sh729.83-1.78%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Curve

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CurveCRV/USDT
Spot
$ 0.2807
-1.78%
logo CurveCRV/BTC
Spot
$ 0.00000446
-1.10%
logo CurveCRV/USDC
Spot
$ 0.2859
+0.28%
logo CurveCRV/ETH
Spot
$ 0.00011
-6.30%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2807
-0.88%

Bảng chuyển đổi Curve sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi CRV sang TZS

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1CRV
729.83TZS
2CRV
1,459.67TZS
3CRV
2,189.50TZS
4CRV
2,919.34TZS
5CRV
3,649.18TZS
6CRV
4,379.01TZS
7CRV
5,108.85TZS
8CRV
5,838.68TZS
9CRV
6,568.52TZS
10CRV
7,298.36TZS
100CRV
72,983.61TZS
500CRV
364,918.05TZS
1000CRV
729,836.11TZS
5000CRV
3,649,180.56TZS
10000CRV
7,298,361.12TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang CRV

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1TZS
0.00137CRV
2TZS
0.00274CRV
3TZS
0.00411CRV
4TZS
0.00548CRV
5TZS
0.00685CRV
6TZS
0.008221CRV
7TZS
0.009591CRV
8TZS
0.01096CRV
9TZS
0.01233CRV
10TZS
0.0137CRV
100000TZS
137.01CRV
500000TZS
685.08CRV
1000000TZS
1,370.17CRV
5000000TZS
6,850.85CRV
10000000TZS
13,701.70CRV

Chuyển đổi Curve phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.02273
logo USDTUSDT
0.1923
logo BTCBTC
0.000003041
logo ETHETH
0.0000754
logo FIDAFIDA
0.5701
logo SOLSOL
0.0013
logo PEPEPEPE
23,563.71
logo CATCAT
5,070.22
logo POPCATPOPCAT
0.211
logo FTNFTN
0.08434
logo TURBOTURBO
32.29
logo CATICATI
0.1767
logo USBTUSBT
0.1938
logo BABYDOGEBABYDOGE
92,538,110.21
logo TAOTAO
0.0004654
logo MEWMEW
35.63

Cách đổi từ Curve sang Tanzanian Shilling

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Video cách mua Curve

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Tanzanian Shilling(TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.