Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Swazi Lilangeni (SZL) là L5.51. Với 1,197,970,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong SZL ở mức L122,407,710,584.90. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng SZL đã tăng theo L0.2169, mức tăng +4.15%. Trong lịch sử,Curve tính bằng SZL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L284.94. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng SZL được ghi nhận là L3.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang SZL
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.296 | +4.37% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -- | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2902 | +2.47% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001164 | +1.57% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2958 | +5.08% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Swazi Lilangeni
Bảng chuyển đổi CRV sang SZL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 5.51SZL |
2CRV | 11.02SZL |
3CRV | 16.53SZL |
4CRV | 22.04SZL |
5CRV | 27.55SZL |
6CRV | 33.06SZL |
7CRV | 38.58SZL |
8CRV | 44.09SZL |
9CRV | 49.60SZL |
10CRV | 55.11SZL |
100CRV | 551.16SZL |
500CRV | 2,755.80SZL |
1000CRV | 5,511.61SZL |
5000CRV | 27,558.07SZL |
10000CRV | 55,116.14SZL |
Bảng chuyển đổi SZL sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SZL | 0.1814CRV |
2SZL | 0.3628CRV |
3SZL | 0.5443CRV |
4SZL | 0.7257CRV |
5SZL | 0.9071CRV |
6SZL | 1.08CRV |
7SZL | 1.27CRV |
8SZL | 1.45CRV |
9SZL | 1.63CRV |
10SZL | 1.81CRV |
1000SZL | 181.43CRV |
5000SZL | 907.17CRV |
10000SZL | 1,814.35CRV |
50000SZL | 9,071.75CRV |
100000SZL | 18,143.50CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
CRV chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
CRV chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
CRV chuyển đổi sang CUP | $7.14 CUP |
CRV chuyển đổi sang CVE | Esc30.12 CVE |
CRV chuyển đổi sang FJD | $0.67 FJD |
CRV chuyển đổi sang FKP | £0.23 FKP |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang GGP | £0.23 GGP |
CRV chuyển đổi sang GMD | D19.50 GMD |
CRV chuyển đổi sang GNF | GFr2547.21 GNF |
CRV chuyển đổi sang GTQ | Q2.31 GTQ |
CRV chuyển đổi sang HNL | L7.35 HNL |
CRV chuyển đổi sang HTG | G39.47 HTG |
CRV chuyển đổi sang IMP | £0.23 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SZL
- ETH chuyển đổi sang SZL
- USDT chuyển đổi sang SZL
- BNB chuyển đổi sang SZL
- SOL chuyển đổi sang SZL
- USDC chuyển đổi sang SZL
- XRP chuyển đổi sang SZL
- STETH chuyển đổi sang SZL
- SMART chuyển đổi sang SZL
- DOGE chuyển đổi sang SZL
- TON chuyển đổi sang SZL
- TRX chuyển đổi sang SZL
- ADA chuyển đổi sang SZL
- AVAX chuyển đổi sang SZL
- WBTC chuyển đổi sang SZL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.19 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004284 |
ETH | 0.01058 |
FIDA | 81.16 |
SOL | 0.184 |
PEPE | 3,337,910.45 |
CAT | 686,337.45 |
CATI | 28.64 |
POPCAT | 30.30 |
TAO | 0.06631 |
FTN | 11.75 |
ZBU | 5.67 |
SUI | 18.00 |
USBT | 30.09 |
UXLINK | 41.50 |
Cách đổi từ Curve sang Swazi Lilangeni
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swazi Lilangeni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swazi Lilangeni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Swazi Lilangeni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.