Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là ₨78.30. Với 1,197,890,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong PKR ở mức ₨26,122,232,789,004.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng PKR đã tăng theo ₨0.7518, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,Curve tính bằng PKR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨4,280.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng PKR được ghi nhận là ₨50.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang PKR
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2812 | +0.1% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000449 | -- | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +1.56% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001107 | -3.98% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2809 | -0.25% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi CRV sang PKR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 78.30PKR |
2CRV | 156.61PKR |
3CRV | 234.92PKR |
4CRV | 313.23PKR |
5CRV | 391.53PKR |
6CRV | 469.84PKR |
7CRV | 548.15PKR |
8CRV | 626.46PKR |
9CRV | 704.76PKR |
10CRV | 783.07PKR |
100CRV | 7,830.76PKR |
500CRV | 39,153.83PKR |
1000CRV | 78,307.67PKR |
5000CRV | 391,538.38PKR |
10000CRV | 783,076.76PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PKR | 0.01277CRV |
2PKR | 0.02554CRV |
3PKR | 0.03831CRV |
4PKR | 0.05108CRV |
5PKR | 0.06385CRV |
6PKR | 0.07662CRV |
7PKR | 0.08939CRV |
8PKR | 0.1021CRV |
9PKR | 0.1149CRV |
10PKR | 0.1277CRV |
10000PKR | 127.70CRV |
50000PKR | 638.50CRV |
100000PKR | 1,277.01CRV |
500000PKR | 6,385.07CRV |
1000000PKR | 12,770.14CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CHF | CHF0.25 CHF |
CRV chuyển đổi sang DKK | kr1.93 DKK |
CRV chuyển đổi sang EGP | £13.26 EGP |
CRV chuyển đổi sang VND | ₫7143.17 VND |
CRV chuyển đổi sang BAM | KM0.51 BAM |
CRV chuyển đổi sang UGX | USh1073.95 UGX |
CRV chuyển đổi sang RON | lei1.29 RON |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang SAR | ﷼1.05 SAR |
CRV chuyển đổi sang GHS | ₵4.21 GHS |
CRV chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
CRV chuyển đổi sang NGN | ₦414.07 NGN |
CRV chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.11 BHD |
CRV chuyển đổi sang XAF | FCFA169.46 XAF |
CRV chuyển đổi sang MMK | K590.31 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PKR
- ETH chuyển đổi sang PKR
- USDT chuyển đổi sang PKR
- BNB chuyển đổi sang PKR
- SOL chuyển đổi sang PKR
- USDC chuyển đổi sang PKR
- XRP chuyển đổi sang PKR
- STETH chuyển đổi sang PKR
- SMART chuyển đổi sang PKR
- DOGE chuyển đổi sang PKR
- TON chuyển đổi sang PKR
- TRX chuyển đổi sang PKR
- ADA chuyển đổi sang PKR
- AVAX chuyển đổi sang PKR
- WBTC chuyển đổi sang PKR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2115 |
USDT | 1.79 |
BTC | 0.00002833 |
ETH | 0.0007068 |
FIDA | 5.49 |
SOL | 0.01195 |
PEPE | 220,061.49 |
POPCAT | 1.93 |
CAT | 46,734.21 |
USBT | 1.90 |
FTN | 0.7908 |
BABYDOGE | 845,131,422.07 |
TAO | 0.004299 |
REEF | 425.68 |
TURBO | 305.14 |
MEW | 325.74 |
Cách đổi từ Curve sang Pakistani Rupee
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.