Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Peruvian Sol (PEN) là S/1.04. Với 1,197,910,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng PEN hiện là S/4,673,494,211.42. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở PEN đã giảm S/-0.02013, mức giảm -1.30%. Trong lịch sử, Curve tính bằng PEN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là S/57.30. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng PEN được ghi nhận là S/0.6723.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang PEN
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2807 | -1.78% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -1.10% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +0.28% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.00011 | -6.62% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2805 | -0.95% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Peruvian Sol
Bảng chuyển đổi CRV sang PEN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 1.04PEN |
2CRV | 2.09PEN |
3CRV | 3.13PEN |
4CRV | 4.18PEN |
5CRV | 5.23PEN |
6CRV | 6.27PEN |
7CRV | 7.32PEN |
8CRV | 8.37PEN |
9CRV | 9.41PEN |
10CRV | 10.46PEN |
100CRV | 104.64PEN |
500CRV | 523.23PEN |
1000CRV | 1,046.47PEN |
5000CRV | 5,232.38PEN |
10000CRV | 10,464.77PEN |
Bảng chuyển đổi PEN sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PEN | 0.9555CRV |
2PEN | 1.91CRV |
3PEN | 2.86CRV |
4PEN | 3.82CRV |
5PEN | 4.77CRV |
6PEN | 5.73CRV |
7PEN | 6.68CRV |
8PEN | 7.64CRV |
9PEN | 8.60CRV |
10PEN | 9.55CRV |
1000PEN | 955.58CRV |
5000PEN | 4,777.93CRV |
10000PEN | 9,555.86CRV |
50000PEN | 47,779.32CRV |
100000PEN | 95,558.65CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CHF | CHF0.25 CHF |
CRV chuyển đổi sang DKK | kr1.92 DKK |
CRV chuyển đổi sang EGP | £13.24 EGP |
CRV chuyển đổi sang VND | ₫7135.55 VND |
CRV chuyển đổi sang BAM | KM0.50 BAM |
CRV chuyển đổi sang UGX | USh1072.81 UGX |
CRV chuyển đổi sang RON | lei1.29 RON |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang SAR | ﷼1.05 SAR |
CRV chuyển đổi sang GHS | ₵4.21 GHS |
CRV chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
CRV chuyển đổi sang NGN | ₦413.62 NGN |
CRV chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.11 BHD |
CRV chuyển đổi sang XAF | FCFA169.28 XAF |
CRV chuyển đổi sang MMK | K589.68 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PEN
- ETH chuyển đổi sang PEN
- USDT chuyển đổi sang PEN
- BNB chuyển đổi sang PEN
- SOL chuyển đổi sang PEN
- USDC chuyển đổi sang PEN
- XRP chuyển đổi sang PEN
- STETH chuyển đổi sang PEN
- SMART chuyển đổi sang PEN
- DOGE chuyển đổi sang PEN
- TON chuyển đổi sang PEN
- TRX chuyển đổi sang PEN
- ADA chuyển đổi sang PEN
- AVAX chuyển đổi sang PEN
- WBTC chuyển đổi sang PEN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.85 |
USDT | 134.11 |
BTC | 0.00212 |
ETH | 0.05249 |
FIDA | 400.46 |
SOL | 0.9052 |
PEPE | 16,445,931.83 |
CAT | 3,511,180.82 |
POPCAT | 146.70 |
FTN | 58.82 |
TURBO | 22,498.25 |
USBT | 134.98 |
BABYDOGE | 63,746,648,664.97 |
TAO | 0.3229 |
CATI | 124.15 |
MEW | 24,864.02 |
Cách đổi từ Curve sang Peruvian Sol
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Peruvian Sol
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Peruvian Sol hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Peruvian Sol hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.