Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Lesotho Loti (LSL) là L5.36. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong LSL ở mức L119,232,403,058.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng LSL đã tăng theo L0.08898, mức tăng +1.85%. Trong lịch sử,Curve tính bằng LSL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L284.94. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng LSL được ghi nhận là L3.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang LSL
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2876 | +0.66% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2902 | +2.47% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001136 | -1.47% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2873 | +0.6% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Lesotho Loti
Bảng chuyển đổi CRV sang LSL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 5.36LSL |
2CRV | 10.73LSL |
3CRV | 16.10LSL |
4CRV | 21.47LSL |
5CRV | 26.84LSL |
6CRV | 32.21LSL |
7CRV | 37.58LSL |
8CRV | 42.95LSL |
9CRV | 48.31LSL |
10CRV | 53.68LSL |
100CRV | 536.88LSL |
500CRV | 2,684.43LSL |
1000CRV | 5,368.86LSL |
5000CRV | 26,844.32LSL |
10000CRV | 53,688.65LSL |
Bảng chuyển đổi LSL sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LSL | 0.1862CRV |
2LSL | 0.3725CRV |
3LSL | 0.5587CRV |
4LSL | 0.745CRV |
5LSL | 0.9312CRV |
6LSL | 1.11CRV |
7LSL | 1.30CRV |
8LSL | 1.49CRV |
9LSL | 1.67CRV |
10LSL | 1.86CRV |
1000LSL | 186.25CRV |
5000LSL | 931.29CRV |
10000LSL | 1,862.59CRV |
50000LSL | 9,312.95CRV |
100000LSL | 18,625.90CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CHF | CHF0.26 CHF |
CRV chuyển đổi sang DKK | kr1.99 DKK |
CRV chuyển đổi sang EGP | £13.72 EGP |
CRV chuyển đổi sang VND | ₫7394.66 VND |
CRV chuyển đổi sang BAM | KM0.52 BAM |
CRV chuyển đổi sang UGX | USh1111.76 UGX |
CRV chuyển đổi sang RON | lei1.34 RON |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang SAR | ﷼1.09 SAR |
CRV chuyển đổi sang GHS | ₵4.36 GHS |
CRV chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
CRV chuyển đổi sang NGN | ₦428.64 NGN |
CRV chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.11 BHD |
CRV chuyển đổi sang XAF | FCFA175.42 XAF |
CRV chuyển đổi sang MMK | K611.09 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LSL
- ETH chuyển đổi sang LSL
- USDT chuyển đổi sang LSL
- BNB chuyển đổi sang LSL
- SOL chuyển đổi sang LSL
- USDC chuyển đổi sang LSL
- XRP chuyển đổi sang LSL
- STETH chuyển đổi sang LSL
- SMART chuyển đổi sang LSL
- DOGE chuyển đổi sang LSL
- TON chuyển đổi sang LSL
- TRX chuyển đổi sang LSL
- ADA chuyển đổi sang LSL
- AVAX chuyển đổi sang LSL
- WBTC chuyển đổi sang LSL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.19 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004301 |
ETH | 0.01063 |
FIDA | 80.87 |
SOL | 0.1843 |
PEPE | 3,344,948.09 |
CAT | 691,387.02 |
CATI | 28.52 |
POPCAT | 30.41 |
FTN | 11.85 |
ZBU | 5.67 |
TAO | 0.0671 |
USBT | 29.73 |
BABYDOGE | 13,512,182,600.04 |
SUI | 18.17 |
Cách đổi từ Curve sang Lesotho Loti
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lesotho Loti
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lesotho Loti hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Lesotho Loti hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.