Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Liberian Dollar (LRD) là $56.25. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong LRD ở mức $13,059,454,212,140.94. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng LRD đã tăng theo $0.9301, mức tăng +1.85%. Trong lịch sử,Curve tính bằng LRD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $2,978.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng LRD được ghi nhận là $34.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang LRD
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2899 | +1.15% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2902 | +2.47% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001146 | -0.95% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2895 | +1.37% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Liberian Dollar
Bảng chuyển đổi CRV sang LRD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 56.25LRD |
2CRV | 112.51LRD |
3CRV | 168.76LRD |
4CRV | 225.02LRD |
5CRV | 281.28LRD |
6CRV | 337.53LRD |
7CRV | 393.79LRD |
8CRV | 450.05LRD |
9CRV | 506.30LRD |
10CRV | 562.56LRD |
100CRV | 5,625.64LRD |
500CRV | 28,128.21LRD |
1000CRV | 56,256.42LRD |
5000CRV | 281,282.12LRD |
10000CRV | 562,564.24LRD |
Bảng chuyển đổi LRD sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LRD | 0.01777CRV |
2LRD | 0.03555CRV |
3LRD | 0.05332CRV |
4LRD | 0.0711CRV |
5LRD | 0.08887CRV |
6LRD | 0.1066CRV |
7LRD | 0.1244CRV |
8LRD | 0.1422CRV |
9LRD | 0.1599CRV |
10LRD | 0.1777CRV |
10000LRD | 177.75CRV |
50000LRD | 888.78CRV |
100000LRD | 1,777.57CRV |
500000LRD | 8,887.87CRV |
1000000LRD | 17,775.74CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CHF | CHF0.26 CHF |
CRV chuyển đổi sang DKK | kr1.99 DKK |
CRV chuyển đổi sang EGP | £13.72 EGP |
CRV chuyển đổi sang VND | ₫7394.66 VND |
CRV chuyển đổi sang BAM | KM0.52 BAM |
CRV chuyển đổi sang UGX | USh1111.76 UGX |
CRV chuyển đổi sang RON | lei1.34 RON |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang SAR | ﷼1.09 SAR |
CRV chuyển đổi sang GHS | ₵4.36 GHS |
CRV chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
CRV chuyển đổi sang NGN | ₦428.64 NGN |
CRV chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.11 BHD |
CRV chuyển đổi sang XAF | FCFA175.42 XAF |
CRV chuyển đổi sang MMK | K611.09 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LRD
- ETH chuyển đổi sang LRD
- USDT chuyển đổi sang LRD
- BNB chuyển đổi sang LRD
- SOL chuyển đổi sang LRD
- USDC chuyển đổi sang LRD
- XRP chuyển đổi sang LRD
- STETH chuyển đổi sang LRD
- SMART chuyển đổi sang LRD
- DOGE chuyển đổi sang LRD
- TON chuyển đổi sang LRD
- TRX chuyển đổi sang LRD
- ADA chuyển đổi sang LRD
- AVAX chuyển đổi sang LRD
- WBTC chuyển đổi sang LRD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3054 |
USDT | 2.58 |
BTC | 0.00004109 |
ETH | 0.001017 |
FIDA | 7.69 |
SOL | 0.01761 |
PEPE | 319,444.07 |
CAT | 66,132.25 |
CATI | 2.72 |
POPCAT | 2.90 |
FTN | 1.13 |
ZBU | 0.543 |
TAO | 0.006396 |
USBT | 2.85 |
BABYDOGE | 1,299,627,145.78 |
SUI | 1.74 |
Cách đổi từ Curve sang Liberian Dollar
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Liberian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.