Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Isle of Man Pound (IMP) là £0.2185. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng IMP hiện là £204,833,449.14. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở IMP đã giảm £-0.00219, mức giảm -1.47%. Trong lịch sử, Curve tính bằng IMP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £12.02. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng IMP được ghi nhận là £0.141.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang IMP
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2786 | -2.14% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -1.10% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +0.28% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.00011 | -6.06% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2785 | -2.18% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi CRV sang IMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 0.21IMP |
2CRV | 0.43IMP |
3CRV | 0.65IMP |
4CRV | 0.87IMP |
5CRV | 1.09IMP |
6CRV | 1.31IMP |
7CRV | 1.53IMP |
8CRV | 1.74IMP |
9CRV | 1.96IMP |
10CRV | 2.18IMP |
1000CRV | 218.57IMP |
5000CRV | 1,092.87IMP |
10000CRV | 2,185.74IMP |
50000CRV | 10,928.73IMP |
100000CRV | 21,857.46IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IMP | 4.57CRV |
2IMP | 9.15CRV |
3IMP | 13.72CRV |
4IMP | 18.30CRV |
5IMP | 22.87CRV |
6IMP | 27.45CRV |
7IMP | 32.02CRV |
8IMP | 36.60CRV |
9IMP | 41.17CRV |
10IMP | 45.75CRV |
100IMP | 457.50CRV |
500IMP | 2,287.54CRV |
1000IMP | 4,575.09CRV |
5000IMP | 22,875.48CRV |
10000IMP | 45,750.96CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CHF | CHF0.25 CHF |
CRV chuyển đổi sang DKK | kr1.92 DKK |
CRV chuyển đổi sang EGP | £13.24 EGP |
CRV chuyển đổi sang VND | ₫7135.55 VND |
CRV chuyển đổi sang BAM | KM0.50 BAM |
CRV chuyển đổi sang UGX | USh1072.81 UGX |
CRV chuyển đổi sang RON | lei1.29 RON |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang SAR | ﷼1.05 SAR |
CRV chuyển đổi sang GHS | ₵4.21 GHS |
CRV chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
CRV chuyển đổi sang NGN | ₦413.62 NGN |
CRV chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.11 BHD |
CRV chuyển đổi sang XAF | FCFA169.28 XAF |
CRV chuyển đổi sang MMK | K589.68 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IMP
- ETH chuyển đổi sang IMP
- USDT chuyển đổi sang IMP
- BNB chuyển đổi sang IMP
- SOL chuyển đổi sang IMP
- USDC chuyển đổi sang IMP
- XRP chuyển đổi sang IMP
- STETH chuyển đổi sang IMP
- SMART chuyển đổi sang IMP
- DOGE chuyển đổi sang IMP
- TON chuyển đổi sang IMP
- TRX chuyển đổi sang IMP
- ADA chuyển đổi sang IMP
- AVAX chuyển đổi sang IMP
- WBTC chuyển đổi sang IMP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.67 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01016 |
ETH | 0.2518 |
FIDA | 1,901.63 |
SOL | 4.34 |
PEPE | 78,605,459.90 |
CAT | 16,912,518.70 |
POPCAT | 703.58 |
CATI | 617.46 |
TURBO | 106,779.77 |
FTN | 280.15 |
BABYDOGE | 307,708,340,717.05 |
USBT | 668.69 |
TAO | 1.55 |
ZBU | 134.44 |
Cách đổi từ Curve sang Isle of Man Pound
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.