Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč6.40. Với 1,197,890,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong CZK ở mức Kč174,324,149,385.20. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng CZK đã tăng theo Kč0.06132, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,Curve tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč349.09. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng CZK được ghi nhận là Kč4.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang CZK
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2821 | +0.21% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000449 | +0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +1.56% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001107 | -3.98% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2819 | +0.11% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi CRV sang CZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 6.40CZK |
2CRV | 12.81CZK |
3CRV | 19.22CZK |
4CRV | 25.62CZK |
5CRV | 32.03CZK |
6CRV | 38.44CZK |
7CRV | 44.85CZK |
8CRV | 51.25CZK |
9CRV | 57.66CZK |
10CRV | 64.07CZK |
100CRV | 640.72CZK |
500CRV | 3,203.62CZK |
1000CRV | 6,407.25CZK |
5000CRV | 32,036.26CZK |
10000CRV | 64,072.52CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CZK | 0.156CRV |
2CZK | 0.3121CRV |
3CZK | 0.4682CRV |
4CZK | 0.6242CRV |
5CZK | 0.7803CRV |
6CZK | 0.9364CRV |
7CZK | 1.09CRV |
8CZK | 1.24CRV |
9CZK | 1.40CRV |
10CZK | 1.56CRV |
1000CZK | 156.07CRV |
5000CZK | 780.36CRV |
10000CZK | 1,560.73CRV |
50000CZK | 7,803.65CRV |
100000CZK | 15,607.31CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CHF | CHF0.25 CHF |
CRV chuyển đổi sang DKK | kr1.93 DKK |
CRV chuyển đổi sang EGP | £13.26 EGP |
CRV chuyển đổi sang VND | ₫7143.17 VND |
CRV chuyển đổi sang BAM | KM0.51 BAM |
CRV chuyển đổi sang UGX | USh1073.95 UGX |
CRV chuyển đổi sang RON | lei1.29 RON |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang SAR | ﷼1.05 SAR |
CRV chuyển đổi sang GHS | ₵4.21 GHS |
CRV chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
CRV chuyển đổi sang NGN | ₦414.07 NGN |
CRV chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.11 BHD |
CRV chuyển đổi sang XAF | FCFA169.46 XAF |
CRV chuyển đổi sang MMK | K590.31 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CZK
- ETH chuyển đổi sang CZK
- USDT chuyển đổi sang CZK
- BNB chuyển đổi sang CZK
- SOL chuyển đổi sang CZK
- USDC chuyển đổi sang CZK
- XRP chuyển đổi sang CZK
- STETH chuyển đổi sang CZK
- SMART chuyển đổi sang CZK
- DOGE chuyển đổi sang CZK
- TON chuyển đổi sang CZK
- TRX chuyển đổi sang CZK
- ADA chuyển đổi sang CZK
- AVAX chuyển đổi sang CZK
- WBTC chuyển đổi sang CZK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.59 |
USDT | 22.01 |
BTC | 0.0003471 |
ETH | 0.008652 |
FIDA | 65.69 |
SOL | 0.1461 |
PEPE | 2,678,768.00 |
POPCAT | 23.60 |
CAT | 572,389.89 |
USBT | 22.26 |
FTN | 9.67 |
BABYDOGE | 10,323,633,207.10 |
TAO | 0.05203 |
REEF | 5,160.96 |
TURBO | 3,770.25 |
MEW | 3,962.22 |
Cách đổi từ Curve sang Czech Koruna
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.