Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč6.36. Với 1,197,910,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng CZK hiện là Kč173,152,932,242.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở CZK đã giảm Kč-0.02044, mức giảm -0.74%. Trong lịch sử, Curve tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč349.09. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng CZK được ghi nhận là Kč4.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang CZK
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2807 | -0.42% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -0.88% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +0.73% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001103 | -4.66% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2808 | -1.23% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi CRV sang CZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 6.36CZK |
2CRV | 12.72CZK |
3CRV | 19.09CZK |
4CRV | 25.45CZK |
5CRV | 31.82CZK |
6CRV | 38.18CZK |
7CRV | 44.54CZK |
8CRV | 50.91CZK |
9CRV | 57.27CZK |
10CRV | 63.64CZK |
100CRV | 636.40CZK |
500CRV | 3,182.04CZK |
1000CRV | 6,364.09CZK |
5000CRV | 31,820.49CZK |
10000CRV | 63,640.98CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CZK | 0.1571CRV |
2CZK | 0.3142CRV |
3CZK | 0.4713CRV |
4CZK | 0.6285CRV |
5CZK | 0.7856CRV |
6CZK | 0.9427CRV |
7CZK | 1.09CRV |
8CZK | 1.25CRV |
9CZK | 1.41CRV |
10CZK | 1.57CRV |
1000CZK | 157.13CRV |
5000CZK | 785.65CRV |
10000CZK | 1,571.31CRV |
50000CZK | 7,856.57CRV |
100000CZK | 15,713.14CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang MRU | UM11.06 MRU |
CRV chuyển đổi sang MVR | ރ.4.32 MVR |
CRV chuyển đổi sang MWK | MK488.23 MWK |
CRV chuyển đổi sang NIO | C$10.31 NIO |
CRV chuyển đổi sang PAB | B/.0.28 PAB |
CRV chuyển đổi sang PYG | ₲2102.15 PYG |
CRV chuyển đổi sang SBD | $2.32 SBD |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang SCR | ₨3.84 SCR |
CRV chuyển đổi sang SDG | ج.س.127.16 SDG |
CRV chuyển đổi sang SHP | £0.22 SHP |
CRV chuyển đổi sang SOS | Sh160.22 SOS |
CRV chuyển đổi sang SRD | $9.03 SRD |
CRV chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
CRV chuyển đổi sang SZL | L5.19 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CZK
- ETH chuyển đổi sang CZK
- USDT chuyển đổi sang CZK
- BNB chuyển đổi sang CZK
- SOL chuyển đổi sang CZK
- USDC chuyển đổi sang CZK
- XRP chuyển đổi sang CZK
- STETH chuyển đổi sang CZK
- SMART chuyển đổi sang CZK
- DOGE chuyển đổi sang CZK
- TON chuyển đổi sang CZK
- TRX chuyển đổi sang CZK
- ADA chuyển đổi sang CZK
- AVAX chuyển đổi sang CZK
- WBTC chuyển đổi sang CZK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.60 |
USDT | 22.01 |
BTC | 0.0003497 |
ETH | 0.008675 |
FIDA | 65.95 |
PEPE | 2,711,097.96 |
SOL | 0.1482 |
CAT | 590,032.57 |
POPCAT | 23.94 |
FTN | 9.65 |
USBT | 18.50 |
TURBO | 3,813.02 |
BABYDOGE | 10,718,202,176.75 |
TAO | 0.05295 |
REEF | 4,912.98 |
MEW | 4,093.36 |
Cách đổi từ Curve sang Czech Koruna
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.