Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Aruban Florin (AWG) là ƒ0.5037. Với 1,197,890,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong AWG ở mức ƒ1,080,058,040.80. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng AWG đã tăng theo ƒ0.001252, mức tăng +0.14%. Trong lịch sử,Curve tính bằng AWG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ27.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng AWG được ghi nhận là ƒ0.3228.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang AWG
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2813 | -- | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000449 | +0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +1.56% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001107 | -3.98% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2811 | -0.18% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi CRV sang AWG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 0.5AWG |
2CRV | 1.00AWG |
3CRV | 1.51AWG |
4CRV | 2.01AWG |
5CRV | 2.51AWG |
6CRV | 3.02AWG |
7CRV | 3.52AWG |
8CRV | 4.02AWG |
9CRV | 4.53AWG |
10CRV | 5.03AWG |
1000CRV | 503.70AWG |
5000CRV | 2,518.53AWG |
10000CRV | 5,037.06AWG |
50000CRV | 25,185.30AWG |
100000CRV | 50,370.60AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AWG | 1.98CRV |
2AWG | 3.97CRV |
3AWG | 5.95CRV |
4AWG | 7.94CRV |
5AWG | 9.92CRV |
6AWG | 11.91CRV |
7AWG | 13.89CRV |
8AWG | 15.88CRV |
9AWG | 17.86CRV |
10AWG | 19.85CRV |
100AWG | 198.52CRV |
500AWG | 992.64CRV |
1000AWG | 1,985.28CRV |
5000AWG | 9,926.42CRV |
10000AWG | 19,852.85CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang KRW | ₩386.97 KRW |
CRV chuyển đổi sang UAH | ₴11.40 UAH |
CRV chuyển đổi sang TWD | NT$9.11 TWD |
CRV chuyển đổi sang PKR | ₨78.45 PKR |
CRV chuyển đổi sang PHP | ₱16.54 PHP |
CRV chuyển đổi sang AUD | $0.42 AUD |
CRV chuyển đổi sang CZK | Kč6.40 CZK |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang MYR | RM1.33 MYR |
CRV chuyển đổi sang PLN | zł1.11 PLN |
CRV chuyển đổi sang SEK | kr2.94 SEK |
CRV chuyển đổi sang ZAR | R5.22 ZAR |
CRV chuyển đổi sang LKR | Rs84.99 LKR |
CRV chuyển đổi sang SGD | $0.38 SGD |
CRV chuyển đổi sang NZD | $0.46 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AWG
- ETH chuyển đổi sang AWG
- USDT chuyển đổi sang AWG
- BNB chuyển đổi sang AWG
- SOL chuyển đổi sang AWG
- USDC chuyển đổi sang AWG
- XRP chuyển đổi sang AWG
- STETH chuyển đổi sang AWG
- SMART chuyển đổi sang AWG
- DOGE chuyển đổi sang AWG
- TON chuyển đổi sang AWG
- TRX chuyển đổi sang AWG
- ADA chuyển đổi sang AWG
- AVAX chuyển đổi sang AWG
- WBTC chuyển đổi sang AWG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.88 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004402 |
ETH | 0.1097 |
FIDA | 832.32 |
PEPE | 34,093,690.82 |
SOL | 1.85 |
CAT | 7,254,749.21 |
POPCAT | 299.03 |
FTN | 122.59 |
USBT | 260.56 |
TURBO | 47,734.77 |
BABYDOGE | 131,005,350,782.54 |
TAO | 0.6608 |
REEF | 65,781.88 |
MEW | 50,402.31 |
Cách đổi từ Curve sang Aruban Florin
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.