Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $36.91. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound tính bằng KYD hiện là $270,177,620.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound ở KYD đã giảm $-0.4999, mức giảm -1.33%. Trong lịch sử, Compound tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $758.75. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng KYD được ghi nhận là $21.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang KYD
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.30 | -1.04% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.45 | -0.91% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 36.91KYD |
2COMP | 73.83KYD |
3COMP | 110.74KYD |
4COMP | 147.66KYD |
5COMP | 184.57KYD |
6COMP | 221.49KYD |
7COMP | 258.40KYD |
8COMP | 295.32KYD |
9COMP | 332.23KYD |
10COMP | 369.15KYD |
100COMP | 3,691.51KYD |
500COMP | 18,457.59KYD |
1000COMP | 36,915.19KYD |
5000COMP | 184,575.95KYD |
10000COMP | 369,151.90KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 0.02708COMP |
2KYD | 0.05417COMP |
3KYD | 0.08126COMP |
4KYD | 0.1083COMP |
5KYD | 0.1354COMP |
6KYD | 0.1625COMP |
7KYD | 0.1896COMP |
8KYD | 0.2167COMP |
9KYD | 0.2438COMP |
10KYD | 0.2708COMP |
10000KYD | 270.89COMP |
50000KYD | 1,354.45COMP |
100000KYD | 2,708.91COMP |
500000KYD | 13,544.55COMP |
1000000KYD | 27,089.11COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
COMP chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
COMP chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
COMP chuyển đổi sang CUP | $1068.00 CUP |
COMP chuyển đổi sang CVE | Esc4507.79 CVE |
COMP chuyển đổi sang FJD | $99.62 FJD |
COMP chuyển đổi sang FKP | £34.81 FKP |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang GGP | £34.81 GGP |
COMP chuyển đổi sang GMD | D2918.89 GMD |
COMP chuyển đổi sang GNF | GFr381268.21 GNF |
COMP chuyển đổi sang GTQ | Q345.62 GTQ |
COMP chuyển đổi sang HNL | L1099.42 HNL |
COMP chuyển đổi sang HTG | G5908.15 HTG |
COMP chuyển đổi sang IMP | £34.81 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 70.94 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.00956 |
ETH | 0.2365 |
FIDA | 1,787.91 |
SOL | 4.09 |
PEPE | 74,380,067.05 |
CAT | 15,492,486.46 |
POPCAT | 675.32 |
CATI | 602.25 |
FTN | 264.04 |
TAO | 1.48 |
ZBU | 126.32 |
USBT | 656.48 |
BABYDOGE | 300,342,377,094.82 |
TURBO | 101,090.72 |
Cách đổi từ Compound sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.