Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Cuban Peso (CUP) là $1,084.32. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong CUP ở mức $228,565,981,440.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng CUP đã tăng theo $12.95, mức tăng +1.60%. Trong lịch sử,Compound tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $21,852.96. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng CUP được ghi nhận là $617.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang CUP
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.18 | +2.30% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.85 | +1.86% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi COMP sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 1,084.32CUP |
2COMP | 2,168.64CUP |
3COMP | 3,252.96CUP |
4COMP | 4,337.28CUP |
5COMP | 5,421.60CUP |
6COMP | 6,505.92CUP |
7COMP | 7,590.24CUP |
8COMP | 8,674.56CUP |
9COMP | 9,758.88CUP |
10COMP | 10,843.20CUP |
100COMP | 108,432.00CUP |
500COMP | 542,160.00CUP |
1000COMP | 1,084,320.00CUP |
5000COMP | 5,421,600.00CUP |
10000COMP | 10,843,200.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.0009222COMP |
2CUP | 0.001844COMP |
3CUP | 0.002766COMP |
4CUP | 0.003688COMP |
5CUP | 0.004611COMP |
6CUP | 0.005533COMP |
7CUP | 0.006455COMP |
8CUP | 0.007377COMP |
9CUP | 0.0083COMP |
10CUP | 0.009222COMP |
1000000CUP | 922.23COMP |
5000000CUP | 4,611.18COMP |
10000000CUP | 9,222.36COMP |
50000000CUP | 46,111.84COMP |
100000000CUP | 92,223.69COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang USD | $45.04 USD |
COMP chuyển đổi sang EUR | €41.40 EUR |
COMP chuyển đổi sang INR | ₹3743.68 INR |
COMP chuyển đổi sang IDR | Rp731193.64 IDR |
COMP chuyển đổi sang CAD | $61.40 CAD |
COMP chuyển đổi sang GBP | £35.22 GBP |
COMP chuyển đổi sang THB | ฿1652.56 THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang RUB | ₽4023.07 RUB |
COMP chuyển đổi sang BRL | R$236.44 BRL |
COMP chuyển đổi sang AED | د.إ165.41 AED |
COMP chuyển đổi sang TRY | ₺1449.25 TRY |
COMP chuyển đổi sang CNY | ¥326.33 CNY |
COMP chuyển đổi sang JPY | ¥7038.67 JPY |
COMP chuyển đổi sang HKD | $352.22 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.45 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003282 |
ETH | 0.00815 |
FIDA | 63.16 |
PEPE | 2,531,389.22 |
SOL | 0.138 |
CAT | 545,161.14 |
POPCAT | 22.11 |
USBT | 19.42 |
FTN | 9.12 |
TURBO | 3,524.02 |
BABYDOGE | 9,761,659,325.89 |
TAO | 0.04883 |
REEF | 4,691.87 |
MEW | 3,759.85 |
Cách đổi từ Compound sang Cuban Peso
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.