Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn312.79. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong HRK ở mức kn19,016,181,644.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng HRK đã tăng theo kn4.70, mức tăng +1.53%. Trong lịch sử,Compound tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn6,302.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng HRK được ghi nhận là kn178.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang HRK
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.19 | +2.14% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.06 | +2.08% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi COMP sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 312.79HRK |
2COMP | 625.59HRK |
3COMP | 938.38HRK |
4COMP | 1,251.18HRK |
5COMP | 1,563.98HRK |
6COMP | 1,876.77HRK |
7COMP | 2,189.57HRK |
8COMP | 2,502.36HRK |
9COMP | 2,815.16HRK |
10COMP | 3,127.96HRK |
100COMP | 31,279.61HRK |
500COMP | 156,398.07HRK |
1000COMP | 312,796.14HRK |
5000COMP | 1,563,980.71HRK |
10000COMP | 3,127,961.42HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.003196COMP |
2HRK | 0.006393COMP |
3HRK | 0.00959COMP |
4HRK | 0.01278COMP |
5HRK | 0.01598COMP |
6HRK | 0.01918COMP |
7HRK | 0.02237COMP |
8HRK | 0.02557COMP |
9HRK | 0.02877COMP |
10HRK | 0.03196COMP |
100000HRK | 319.69COMP |
500000HRK | 1,598.48COMP |
1000000HRK | 3,196.97COMP |
5000000HRK | 15,984.85COMP |
10000000HRK | 31,969.70COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang CRC | ₡23670.63 CRC |
COMP chuyển đổi sang ETB | Br2600.12 ETB |
COMP chuyển đổi sang IRR | ﷼1900824.13 IRR |
COMP chuyển đổi sang UYU | $U1749.27 UYU |
COMP chuyển đổi sang ALL | L4192.53 ALL |
COMP chuyển đổi sang AOA | Kz38996.70 AOA |
COMP chuyển đổi sang BBD | $90.38 BBD |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang BSD | $45.19 BSD |
COMP chuyển đổi sang BZD | $90.38 BZD |
COMP chuyển đổi sang DJF | Fdj8031.21 DJF |
COMP chuyển đổi sang GIP | £35.35 GIP |
COMP chuyển đổi sang GYD | $9460.72 GYD |
COMP chuyển đổi sang HRK | kn312.80 HRK |
COMP chuyển đổi sang IQD | ع.د59192.01 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.55 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001144 |
ETH | 0.0284 |
FIDA | 217.11 |
SOL | 0.4901 |
PEPE | 8,787,779.27 |
CATI | 82.72 |
CAT | 1,840,489.85 |
POPCAT | 80.71 |
TAO | 0.1759 |
ZBU | 15.22 |
FTN | 31.63 |
SUI | 47.81 |
UXLINK | 107.73 |
MEW | 13,616.50 |
Cách đổi từ Compound sang Croatian Kuna
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.