Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥329.15. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong CNY ở mức ¥20,946,446,318.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng CNY đã tăng theo ¥1.95, mức tăng +1.06%. Trong lịch sử,Compound tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥6,597.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng CNY được ghi nhận là ¥186.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang CNY
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.43 | +2.55% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.46 | +2.23% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi COMP sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 329.15CNY |
2COMP | 658.31CNY |
3COMP | 987.47CNY |
4COMP | 1,316.63CNY |
5COMP | 1,645.79CNY |
6COMP | 1,974.95CNY |
7COMP | 2,304.10CNY |
8COMP | 2,633.26CNY |
9COMP | 2,962.42CNY |
10COMP | 3,291.58CNY |
100COMP | 32,915.85CNY |
500COMP | 164,579.26CNY |
1000COMP | 329,158.52CNY |
5000COMP | 1,645,792.61CNY |
10000COMP | 3,291,585.22CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.003038COMP |
2CNY | 0.006076COMP |
3CNY | 0.009114COMP |
4CNY | 0.01215COMP |
5CNY | 0.01519COMP |
6CNY | 0.01822COMP |
7CNY | 0.02126COMP |
8CNY | 0.0243COMP |
9CNY | 0.02734COMP |
10CNY | 0.03038COMP |
100000CNY | 303.80COMP |
500000CNY | 1,519.02COMP |
1000000CNY | 3,038.04COMP |
5000000CNY | 15,190.24COMP |
10000000CNY | 30,380.49COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang NAD | $824.98 NAD |
COMP chuyển đổi sang AZN | ₼75.69 AZN |
COMP chuyển đổi sang TZS | Sh115702.55 TZS |
COMP chuyển đổi sang UZS | so'm564164.90 UZS |
COMP chuyển đổi sang XOF | FCFA26816.45 XOF |
COMP chuyển đổi sang ARS | $38481.38 ARS |
COMP chuyển đổi sang DZD | دج5988.28 DZD |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MUR | ₨2054.78 MUR |
COMP chuyển đổi sang OMR | ﷼17.11 OMR |
COMP chuyển đổi sang PEN | S/165.90 PEN |
COMP chuyển đổi sang RSD | дин. or din.4807.31 RSD |
COMP chuyển đổi sang JMD | $6914.36 JMD |
COMP chuyển đổi sang TTD | TT$299.49 TTD |
COMP chuyển đổi sang ISK | kr6129.75 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.29 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001079 |
ETH | 0.02726 |
FIDA | 181.17 |
POPCAT | 75.81 |
PEPE | 8,394,271.06 |
MEW | 12,666.90 |
REEF | 16,564.48 |
TIA | 11.35 |
SOL | 0.4747 |
USBT | 141.15 |
FTN | 30.03 |
BABYDOGE | 30,104,830,281.36 |
UXLINK | 102.44 |
CAT | 1,776,255.50 |
Cách đổi từ Compound sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.