Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF40.64. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong CHF ở mức CHF320,271,768.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng CHF đã tăng theo CHF1.20, mức tăng +3.04%. Trong lịch sử,Compound tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF816.84. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng CHF được ghi nhận là CHF23.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang CHF
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.31 | +3.04% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.14 | +2.68% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi COMP sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 40.64CHF |
2COMP | 81.29CHF |
3COMP | 121.94CHF |
4COMP | 162.59CHF |
5COMP | 203.23CHF |
6COMP | 243.88CHF |
7COMP | 284.53CHF |
8COMP | 325.18CHF |
9COMP | 365.82CHF |
10COMP | 406.47CHF |
100COMP | 4,064.76CHF |
500COMP | 20,323.80CHF |
1000COMP | 40,647.60CHF |
5000COMP | 203,238.00CHF |
10000COMP | 406,476.01CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 0.0246COMP |
2CHF | 0.0492COMP |
3CHF | 0.0738COMP |
4CHF | 0.0984COMP |
5CHF | 0.123COMP |
6CHF | 0.1476COMP |
7CHF | 0.1722COMP |
8CHF | 0.1968COMP |
9CHF | 0.2214COMP |
10CHF | 0.246COMP |
10000CHF | 246.01COMP |
50000CHF | 1,230.08COMP |
100000CHF | 2,460.16COMP |
500000CHF | 12,300.84COMP |
1000000CHF | 24,601.69COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MRU | UM1788.33 MRU |
COMP chuyển đổi sang MVR | ރ.698.52 MVR |
COMP chuyển đổi sang MWK | MK78949.29 MWK |
COMP chuyển đổi sang NIO | C$1666.97 NIO |
COMP chuyển đổi sang PAB | B/.45.31 PAB |
COMP chuyển đổi sang PYG | ₲339930.54 PYG |
COMP chuyển đổi sang SBD | $375.84 SBD |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang SCR | ₨620.65 SCR |
COMP chuyển đổi sang SDG | ج.س.20562.83 SDG |
COMP chuyển đổi sang SHP | £35.45 SHP |
COMP chuyển đổi sang SOS | Sh25909.30 SOS |
COMP chuyển đổi sang SRD | $1460.27 SRD |
COMP chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
COMP chuyển đổi sang SZL | L840.00 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.42 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008782 |
ETH | 0.2186 |
FIDA | 1,600.20 |
SOL | 3.70 |
PEPE | 67,191,255.67 |
POPCAT | 587.48 |
CAT | 14,535,558.77 |
USBT | 601.04 |
FTN | 243.66 |
BABYDOGE | 250,686,576,635.79 |
TAO | 1.32 |
REEF | 127,572.49 |
MEW | 99,102.32 |
TURBO | 93,446.35 |
Cách đổi từ Compound sang Swiss Franc
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.