CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng West African Cfa Franc (XOF) là FCFA303.89. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong XOF ở mức FCFA89,268,843,998,973.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng XOF đã tăng theo FCFA15.72, mức tăng +5.53%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng XOF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA6,258.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng XOF được ghi nhận là FCFA215.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang XOF
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5043 | +4.49% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5045 | +1.12% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi CELO sang XOF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 303.89XOF |
2CELO | 607.79XOF |
3CELO | 911.69XOF |
4CELO | 1,215.59XOF |
5CELO | 1,519.49XOF |
6CELO | 1,823.39XOF |
7CELO | 2,127.29XOF |
8CELO | 2,431.19XOF |
9CELO | 2,735.09XOF |
10CELO | 3,038.99XOF |
100CELO | 30,389.96XOF |
500CELO | 151,949.82XOF |
1000CELO | 303,899.65XOF |
5000CELO | 1,519,498.26XOF |
10000CELO | 3,038,996.52XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XOF | 0.00329CELO |
2XOF | 0.006581CELO |
3XOF | 0.009871CELO |
4XOF | 0.01316CELO |
5XOF | 0.01645CELO |
6XOF | 0.01974CELO |
7XOF | 0.02303CELO |
8XOF | 0.02632CELO |
9XOF | 0.02961CELO |
10XOF | 0.0329CELO |
100000XOF | 329.05CELO |
500000XOF | 1,645.27CELO |
1000000XOF | 3,290.55CELO |
5000000XOF | 16,452.79CELO |
10000000XOF | 32,905.59CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang KRW | ₩688.77 KRW |
CELO chuyển đổi sang UAH | ₴20.28 UAH |
CELO chuyển đổi sang TWD | NT$16.22 TWD |
CELO chuyển đổi sang PKR | ₨139.63 PKR |
CELO chuyển đổi sang PHP | ₱29.44 PHP |
CELO chuyển đổi sang AUD | $0.75 AUD |
CELO chuyển đổi sang CZK | Kč11.39 CZK |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang MYR | RM2.36 MYR |
CELO chuyển đổi sang PLN | zł1.97 PLN |
CELO chuyển đổi sang SEK | kr5.23 SEK |
CELO chuyển đổi sang ZAR | R9.30 ZAR |
CELO chuyển đổi sang LKR | Rs151.27 LKR |
CELO chuyển đổi sang SGD | $0.68 SGD |
CELO chuyển đổi sang NZD | $0.81 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XOF
- ETH chuyển đổi sang XOF
- USDT chuyển đổi sang XOF
- BNB chuyển đổi sang XOF
- SOL chuyển đổi sang XOF
- USDC chuyển đổi sang XOF
- XRP chuyển đổi sang XOF
- STETH chuyển đổi sang XOF
- SMART chuyển đổi sang XOF
- DOGE chuyển đổi sang XOF
- TON chuyển đổi sang XOF
- TRX chuyển đổi sang XOF
- ADA chuyển đổi sang XOF
- AVAX chuyển đổi sang XOF
- WBTC chuyển đổi sang XOF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09816 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001317 |
ETH | 0.0003276 |
FIDA | 2.51 |
PEPE | 102,725.59 |
SOL | 0.005593 |
CAT | 22,271.82 |
POPCAT | 0.9068 |
USBT | 0.7001 |
FTN | 0.363 |
TURBO | 143.92 |
BABYDOGE | 401,313,021.07 |
TAO | 0.001996 |
REEF | 190.33 |
MEW | 154.62 |
Cách đổi từ CeloGold sang West African Cfa Franc
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.