CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Uzbekistan Som (UZS) là so'm6,393.44. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong UZS ở mức so'm39,510,228,635,948,485.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng UZS đã tăng theo so'm330.89, mức tăng +5.53%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng UZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là so'm131,676.08. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng UZS được ghi nhận là so'm4,531.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang UZS
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5043 | +3.61% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.504 | +1.02% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Uzbekistan Som
Bảng chuyển đổi CELO sang UZS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 6,393.44UZS |
2CELO | 12,786.89UZS |
3CELO | 19,180.33UZS |
4CELO | 25,573.78UZS |
5CELO | 31,967.23UZS |
6CELO | 38,360.67UZS |
7CELO | 44,754.12UZS |
8CELO | 51,147.57UZS |
9CELO | 57,541.01UZS |
10CELO | 63,934.46UZS |
100CELO | 639,344.62UZS |
500CELO | 3,196,723.13UZS |
1000CELO | 6,393,446.26UZS |
5000CELO | 31,967,231.30UZS |
10000CELO | 63,934,462.60UZS |
Bảng chuyển đổi UZS sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UZS | 0.0001564CELO |
2UZS | 0.0003128CELO |
3UZS | 0.0004692CELO |
4UZS | 0.0006256CELO |
5UZS | 0.000782CELO |
6UZS | 0.0009384CELO |
7UZS | 0.001094CELO |
8UZS | 0.001251CELO |
9UZS | 0.001407CELO |
10UZS | 0.001564CELO |
1000000UZS | 156.41CELO |
5000000UZS | 782.05CELO |
10000000UZS | 1,564.10CELO |
50000000UZS | 7,820.50CELO |
100000000UZS | 15,641.01CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang KRW | ₩688.77 KRW |
CELO chuyển đổi sang UAH | ₴20.28 UAH |
CELO chuyển đổi sang TWD | NT$16.22 TWD |
CELO chuyển đổi sang PKR | ₨139.63 PKR |
CELO chuyển đổi sang PHP | ₱29.44 PHP |
CELO chuyển đổi sang AUD | $0.75 AUD |
CELO chuyển đổi sang CZK | Kč11.39 CZK |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang MYR | RM2.36 MYR |
CELO chuyển đổi sang PLN | zł1.97 PLN |
CELO chuyển đổi sang SEK | kr5.23 SEK |
CELO chuyển đổi sang ZAR | R9.30 ZAR |
CELO chuyển đổi sang LKR | Rs151.27 LKR |
CELO chuyển đổi sang SGD | $0.68 SGD |
CELO chuyển đổi sang NZD | $0.81 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UZS
- ETH chuyển đổi sang UZS
- USDT chuyển đổi sang UZS
- BNB chuyển đổi sang UZS
- SOL chuyển đổi sang UZS
- USDC chuyển đổi sang UZS
- XRP chuyển đổi sang UZS
- STETH chuyển đổi sang UZS
- SMART chuyển đổi sang UZS
- DOGE chuyển đổi sang UZS
- TON chuyển đổi sang UZS
- TRX chuyển đổi sang UZS
- ADA chuyển đổi sang UZS
- AVAX chuyển đổi sang UZS
- WBTC chuyển đổi sang UZS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.004666 |
USDT | 0.03943 |
BTC | 0.0000006263 |
ETH | 0.00001554 |
FIDA | 0.1181 |
PEPE | 4,864.78 |
SOL | 0.0002655 |
CAT | 1,058.30 |
POPCAT | 0.04287 |
USBT | 0.0323 |
FTN | 0.01726 |
TURBO | 6.81 |
BABYDOGE | 19,201,920.11 |
TAO | 0.00009494 |
REEF | 8.90 |
MEW | 7.35 |
Cách đổi từ CeloGold sang Uzbekistan Som
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uzbekistan Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uzbekistan Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Uzbekistan Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.