CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Trinidad and Tobago Dollar (TTD) là TT$3.37. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong TTD ở mức TT$11,070,209,427.55. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng TTD đã tăng theo TT$0.1756, mức tăng +5.53%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng TTD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là TT$69.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng TTD được ghi nhận là TT$2.40.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang TTD
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5043 | +4.49% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5045 | +1.12% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Trinidad and Tobago Dollar
Bảng chuyển đổi CELO sang TTD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 3.37TTD |
2CELO | 6.74TTD |
3CELO | 10.12TTD |
4CELO | 13.49TTD |
5CELO | 16.87TTD |
6CELO | 20.24TTD |
7CELO | 23.62TTD |
8CELO | 26.99TTD |
9CELO | 30.37TTD |
10CELO | 33.74TTD |
100CELO | 337.44TTD |
500CELO | 1,687.23TTD |
1000CELO | 3,374.47TTD |
5000CELO | 16,872.36TTD |
10000CELO | 33,744.72TTD |
Bảng chuyển đổi TTD sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TTD | 0.2963CELO |
2TTD | 0.5926CELO |
3TTD | 0.889CELO |
4TTD | 1.18CELO |
5TTD | 1.48CELO |
6TTD | 1.77CELO |
7TTD | 2.07CELO |
8TTD | 2.37CELO |
9TTD | 2.66CELO |
10TTD | 2.96CELO |
1000TTD | 296.34CELO |
5000TTD | 1,481.71CELO |
10000TTD | 2,963.42CELO |
50000TTD | 14,817.13CELO |
100000TTD | 29,634.26CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang CHF | CHF0.46 CHF |
CELO chuyển đổi sang DKK | kr3.47 DKK |
CELO chuyển đổi sang EGP | £23.91 EGP |
CELO chuyển đổi sang VND | ₫12884.13 VND |
CELO chuyển đổi sang BAM | KM0.91 BAM |
CELO chuyển đổi sang UGX | USh1937.08 UGX |
CELO chuyển đổi sang RON | lei2.33 RON |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang SAR | ﷼1.90 SAR |
CELO chuyển đổi sang GHS | ₵7.60 GHS |
CELO chuyển đổi sang KWD | د.ك0.16 KWD |
CELO chuyển đổi sang NGN | ₦746.85 NGN |
CELO chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.19 BHD |
CELO chuyển đổi sang XAF | FCFA305.65 XAF |
CELO chuyển đổi sang MMK | K1064.74 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TTD
- ETH chuyển đổi sang TTD
- USDT chuyển đổi sang TTD
- BNB chuyển đổi sang TTD
- SOL chuyển đổi sang TTD
- USDC chuyển đổi sang TTD
- XRP chuyển đổi sang TTD
- STETH chuyển đổi sang TTD
- SMART chuyển đổi sang TTD
- DOGE chuyển đổi sang TTD
- TON chuyển đổi sang TTD
- TRX chuyển đổi sang TTD
- ADA chuyển đổi sang TTD
- AVAX chuyển đổi sang TTD
- WBTC chuyển đổi sang TTD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.79 |
USDT | 74.29 |
BTC | 0.001179 |
ETH | 0.02933 |
FIDA | 224.92 |
PEPE | 9,198,105.87 |
SOL | 0.5008 |
CAT | 1,994,231.52 |
POPCAT | 81.67 |
USBT | 63.06 |
FTN | 32.50 |
TURBO | 12,887.14 |
BABYDOGE | 35,933,785,316.86 |
TAO | 0.1788 |
REEF | 17,042.82 |
MEW | 13,964.86 |
Cách đổi từ CeloGold sang Trinidad and Tobago Dollar
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Trinidad and Tobago Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Trinidad and Tobago Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Trinidad and Tobago Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.