CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Libyan Dinar (LYD) là ل.د2.46. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong LYD ở mức ل.د5,824,169,362.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng LYD đã tăng theo ل.د0.03541, mức tăng +0.59%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng LYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.د50.38. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng LYD được ghi nhận là ل.د1.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang LYD
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5077 | +1.47% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5072 | +1.62% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi CELO sang LYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 2.46LYD |
2CELO | 4.92LYD |
3CELO | 7.38LYD |
4CELO | 9.85LYD |
5CELO | 12.31LYD |
6CELO | 14.77LYD |
7CELO | 17.24LYD |
8CELO | 19.70LYD |
9CELO | 22.16LYD |
10CELO | 24.62LYD |
100CELO | 246.29LYD |
500CELO | 1,231.47LYD |
1000CELO | 2,462.95LYD |
5000CELO | 12,314.77LYD |
10000CELO | 24,629.54LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LYD | 0.406CELO |
2LYD | 0.812CELO |
3LYD | 1.21CELO |
4LYD | 1.62CELO |
5LYD | 2.03CELO |
6LYD | 2.43CELO |
7LYD | 2.84CELO |
8LYD | 3.24CELO |
9LYD | 3.65CELO |
10LYD | 4.06CELO |
1000LYD | 406.01CELO |
5000LYD | 2,030.08CELO |
10000LYD | 4,060.16CELO |
50000LYD | 20,300.82CELO |
100000LYD | 40,601.64CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang KRW | ₩693.72 KRW |
CELO chuyển đổi sang UAH | ₴20.43 UAH |
CELO chuyển đổi sang TWD | NT$16.33 TWD |
CELO chuyển đổi sang PKR | ₨140.63 PKR |
CELO chuyển đổi sang PHP | ₱29.65 PHP |
CELO chuyển đổi sang AUD | $0.76 AUD |
CELO chuyển đổi sang CZK | Kč11.47 CZK |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang MYR | RM2.38 MYR |
CELO chuyển đổi sang PLN | zł1.99 PLN |
CELO chuyển đổi sang SEK | kr5.26 SEK |
CELO chuyển đổi sang ZAR | R9.36 ZAR |
CELO chuyển đổi sang LKR | Rs152.36 LKR |
CELO chuyển đổi sang SGD | $0.68 SGD |
CELO chuyển đổi sang NZD | $0.82 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LYD
- ETH chuyển đổi sang LYD
- USDT chuyển đổi sang LYD
- BNB chuyển đổi sang LYD
- SOL chuyển đổi sang LYD
- USDC chuyển đổi sang LYD
- XRP chuyển đổi sang LYD
- STETH chuyển đổi sang LYD
- SMART chuyển đổi sang LYD
- DOGE chuyển đổi sang LYD
- TON chuyển đổi sang LYD
- TRX chuyển đổi sang LYD
- ADA chuyển đổi sang LYD
- AVAX chuyển đổi sang LYD
- WBTC chuyển đổi sang LYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.18 |
USDT | 103.06 |
BTC | 0.00163 |
ETH | 0.04041 |
FIDA | 305.56 |
SOL | 0.6968 |
PEPE | 12,629,246.70 |
CAT | 2,717,445.74 |
POPCAT | 113.09 |
FTN | 45.20 |
TURBO | 17,310.59 |
CATI | 94.73 |
USBT | 103.91 |
BABYDOGE | 49,596,882,884.31 |
TAO | 0.2494 |
MEW | 19,100.68 |
Cách đổi từ CeloGold sang Libyan Dinar
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.