CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br29.03. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold tính bằng ETB hiện là Br814,445,904,428.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold ở ETB đã giảm Br-1.23, mức giảm -4.07%. Trong lịch sử, CeloGold tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br597.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng ETB được ghi nhận là Br20.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang ETB
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5047 | -4.26% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5051 | -3.64% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi CELO sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 29.03ETB |
2CELO | 58.07ETB |
3CELO | 87.11ETB |
4CELO | 116.15ETB |
5CELO | 145.19ETB |
6CELO | 174.23ETB |
7CELO | 203.27ETB |
8CELO | 232.31ETB |
9CELO | 261.35ETB |
10CELO | 290.39ETB |
100CELO | 2,903.91ETB |
500CELO | 14,519.56ETB |
1000CELO | 29,039.12ETB |
5000CELO | 145,195.62ETB |
10000CELO | 290,391.25ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.03443CELO |
2ETB | 0.06887CELO |
3ETB | 0.1033CELO |
4ETB | 0.1377CELO |
5ETB | 0.1721CELO |
6ETB | 0.2066CELO |
7ETB | 0.241CELO |
8ETB | 0.2754CELO |
9ETB | 0.3099CELO |
10ETB | 0.3443CELO |
10000ETB | 344.36CELO |
50000ETB | 1,721.81CELO |
100000ETB | 3,443.62CELO |
500000ETB | 17,218.14CELO |
1000000ETB | 34,436.29CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang JOD | د.ا0.36 JOD |
CELO chuyển đổi sang KZT | ₸225.73 KZT |
CELO chuyển đổi sang BND | $0.68 BND |
CELO chuyển đổi sang LBP | ل.ل45170.65 LBP |
CELO chuyển đổi sang AMD | ֏195.68 AMD |
CELO chuyển đổi sang RWF | RF662.10 RWF |
CELO chuyển đổi sang PGK | K1.94 PGK |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang QAR | ﷼1.84 QAR |
CELO chuyển đổi sang BWP | P6.92 BWP |
CELO chuyển đổi sang BYN | Br1.65 BYN |
CELO chuyển đổi sang DOP | $29.84 DOP |
CELO chuyển đổi sang MNT | ₮1730.16 MNT |
CELO chuyển đổi sang MZN | MT32.25 MZN |
CELO chuyển đổi sang ZMW | ZK13.12 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.01 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001381 |
ETH | 0.003418 |
FIDA | 28.01 |
CATI | 9.54 |
CAT | 202,668.03 |
SOL | 0.05963 |
POPCAT | 9.88 |
PEPE | 1,072,839.49 |
ZBU | 1.83 |
TAO | 0.02175 |
FTN | 3.80 |
UXLINK | 14.20 |
SUI | 5.99 |
RATS | 69,855.30 |
Cách đổi từ CeloGold sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.