Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Swazi Lilangeni (SZL) là L3.90. Với 1,886,180,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong SZL ở mức L136,718,611,456.94. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng SZL đã tăng theo L0.0964, mức tăng +1.93%. Trong lịch sử,Blur tính bằng SZL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L100.38. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng SZL được ghi nhận là L2.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang SZL
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.211 | +2.47% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2094 | +2.29% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2104 | +2.53% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Swazi Lilangeni
Bảng chuyển đổi BLUR sang SZL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 3.90SZL |
2BLUR | 7.81SZL |
3BLUR | 11.72SZL |
4BLUR | 15.63SZL |
5BLUR | 19.54SZL |
6BLUR | 23.45SZL |
7BLUR | 27.36SZL |
8BLUR | 31.27SZL |
9BLUR | 35.18SZL |
10BLUR | 39.09SZL |
100BLUR | 390.98SZL |
500BLUR | 1,954.92SZL |
1000BLUR | 3,909.85SZL |
5000BLUR | 19,549.27SZL |
10000BLUR | 39,098.54SZL |
Bảng chuyển đổi SZL sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SZL | 0.2557BLUR |
2SZL | 0.5115BLUR |
3SZL | 0.7672BLUR |
4SZL | 1.02BLUR |
5SZL | 1.27BLUR |
6SZL | 1.53BLUR |
7SZL | 1.79BLUR |
8SZL | 2.04BLUR |
9SZL | 2.30BLUR |
10SZL | 2.55BLUR |
1000SZL | 255.76BLUR |
5000SZL | 1,278.82BLUR |
10000SZL | 2,557.64BLUR |
50000SZL | 12,788.20BLUR |
100000SZL | 25,576.40BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang MRU | UM8.32 MRU |
BLUR chuyển đổi sang MVR | ރ.3.25 MVR |
BLUR chuyển đổi sang MWK | MK367.48 MWK |
BLUR chuyển đổi sang NIO | C$7.76 NIO |
BLUR chuyển đổi sang PAB | B/.0.21 PAB |
BLUR chuyển đổi sang PYG | ₲1582.24 PYG |
BLUR chuyển đổi sang SBD | $1.75 SBD |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang SCR | ₨2.89 SCR |
BLUR chuyển đổi sang SDG | ج.س.95.71 SDG |
BLUR chuyển đổi sang SHP | £0.16 SHP |
BLUR chuyển đổi sang SOS | Sh120.60 SOS |
BLUR chuyển đổi sang SRD | $6.80 SRD |
BLUR chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
BLUR chuyển đổi sang SZL | L3.91 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SZL
- ETH chuyển đổi sang SZL
- USDT chuyển đổi sang SZL
- BNB chuyển đổi sang SZL
- SOL chuyển đổi sang SZL
- USDC chuyển đổi sang SZL
- XRP chuyển đổi sang SZL
- STETH chuyển đổi sang SZL
- SMART chuyển đổi sang SZL
- DOGE chuyển đổi sang SZL
- TON chuyển đổi sang SZL
- TRX chuyển đổi sang SZL
- ADA chuyển đổi sang SZL
- AVAX chuyển đổi sang SZL
- WBTC chuyển đổi sang SZL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.19 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004299 |
ETH | 0.01062 |
FIDA | 80.55 |
SOL | 0.185 |
PEPE | 3,346,193.11 |
CAT | 691,919.14 |
POPCAT | 30.30 |
CATI | 28.45 |
ZBU | 5.68 |
FTN | 11.75 |
TAO | 0.06633 |
USBT | 29.75 |
SUI | 18.14 |
UXLINK | 41.46 |
Cách đổi từ Blur sang Swazi Lilangeni
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swazi Lilangeni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swazi Lilangeni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Swazi Lilangeni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.