Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh120.13. Với 1,885,870,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong SOS ở mức Sh129,557,002,609,377.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng SOS đã tăng theo Sh2.91, mức tăng +1.89%. Trong lịch sử,Blur tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh3,096.19. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng SOS được ghi nhận là Sh62.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang SOS
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2101 | +2.58% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2125 | +3.55% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2099 | +3.09% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi BLUR sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 120.13SOS |
2BLUR | 240.27SOS |
3BLUR | 360.41SOS |
4BLUR | 480.55SOS |
5BLUR | 600.69SOS |
6BLUR | 720.83SOS |
7BLUR | 840.97SOS |
8BLUR | 961.11SOS |
9BLUR | 1,081.25SOS |
10BLUR | 1,201.39SOS |
100BLUR | 12,013.99SOS |
500BLUR | 60,069.99SOS |
1000BLUR | 120,139.99SOS |
5000BLUR | 600,699.95SOS |
10000BLUR | 1,201,399.91SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.008323BLUR |
2SOS | 0.01664BLUR |
3SOS | 0.02497BLUR |
4SOS | 0.03329BLUR |
5SOS | 0.04161BLUR |
6SOS | 0.04994BLUR |
7SOS | 0.05826BLUR |
8SOS | 0.06658BLUR |
9SOS | 0.07491BLUR |
10SOS | 0.08323BLUR |
100000SOS | 832.36BLUR |
500000SOS | 4,161.81BLUR |
1000000SOS | 8,323.62BLUR |
5000000SOS | 41,618.11BLUR |
10000000SOS | 83,236.23BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang USD | $0.21 USD |
BLUR chuyển đổi sang EUR | €0.19 EUR |
BLUR chuyển đổi sang INR | ₹17.42 INR |
BLUR chuyển đổi sang IDR | Rp3402.71 IDR |
BLUR chuyển đổi sang CAD | $0.29 CAD |
BLUR chuyển đổi sang GBP | £0.16 GBP |
BLUR chuyển đổi sang THB | ฿7.69 THB |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang RUB | ₽18.72 RUB |
BLUR chuyển đổi sang BRL | R$1.10 BRL |
BLUR chuyển đổi sang AED | د.إ0.77 AED |
BLUR chuyển đổi sang TRY | ₺6.74 TRY |
BLUR chuyển đổi sang CNY | ¥1.52 CNY |
BLUR chuyển đổi sang JPY | ¥32.76 JPY |
BLUR chuyển đổi sang HKD | $1.64 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1034 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.00001383 |
ETH | 0.0003428 |
FIDA | 2.60 |
SOL | 0.005912 |
PEPE | 107,314.26 |
CAT | 22,928.97 |
POPCAT | 0.9589 |
FTN | 0.3836 |
TURBO | 147.11 |
CATI | 0.805 |
USBT | 0.8922 |
BABYDOGE | 418,351,562.49 |
TAO | 0.002108 |
MEW | 162.37 |
Cách đổi từ Blur sang Somali Shilling
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.