Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn1.46. Với 1,886,180,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong HRK ở mức kn19,176,379,163.74. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng HRK đã tăng theo kn0.03599, mức tăng +1.93%. Trong lịch sử,Blur tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn37.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng HRK được ghi nhận là kn0.7537.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang HRK
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2118 | +3.36% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2094 | +2.29% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2116 | +3.57% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi BLUR sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 1.46HRK |
2BLUR | 2.93HRK |
3BLUR | 4.40HRK |
4BLUR | 5.87HRK |
5BLUR | 7.34HRK |
6BLUR | 8.81HRK |
7BLUR | 10.28HRK |
8BLUR | 11.75HRK |
9BLUR | 13.21HRK |
10BLUR | 14.68HRK |
100BLUR | 146.88HRK |
500BLUR | 734.40HRK |
1000BLUR | 1,468.80HRK |
5000BLUR | 7,344.02HRK |
10000BLUR | 14,688.05HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.6808BLUR |
2HRK | 1.36BLUR |
3HRK | 2.04BLUR |
4HRK | 2.72BLUR |
5HRK | 3.40BLUR |
6HRK | 4.08BLUR |
7HRK | 4.76BLUR |
8HRK | 5.44BLUR |
9HRK | 6.12BLUR |
10HRK | 6.80BLUR |
1000HRK | 680.82BLUR |
5000HRK | 3,404.12BLUR |
10000HRK | 6,808.25BLUR |
50000HRK | 34,041.25BLUR |
100000HRK | 68,082.51BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang USD | $0.21 USD |
BLUR chuyển đổi sang EUR | €0.19 EUR |
BLUR chuyển đổi sang INR | ₹17.61 INR |
BLUR chuyển đổi sang IDR | Rp3440.05 IDR |
BLUR chuyển đổi sang CAD | $0.29 CAD |
BLUR chuyển đổi sang GBP | £0.17 GBP |
BLUR chuyển đổi sang THB | ฿7.77 THB |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang RUB | ₽18.93 RUB |
BLUR chuyển đổi sang BRL | R$1.11 BRL |
BLUR chuyển đổi sang AED | د.إ0.78 AED |
BLUR chuyển đổi sang TRY | ₺6.82 TRY |
BLUR chuyển đổi sang CNY | ¥1.54 CNY |
BLUR chuyển đổi sang JPY | ¥33.11 JPY |
BLUR chuyển đổi sang HKD | $1.66 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.54 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001148 |
ETH | 0.02839 |
FIDA | 217.77 |
SOL | 0.4946 |
PEPE | 8,952,230.22 |
CAT | 1,840,302.29 |
POPCAT | 81.54 |
CATI | 76.17 |
ZBU | 15.21 |
FTN | 31.49 |
TAO | 0.1773 |
USBT | 81.13 |
SUI | 48.29 |
UXLINK | 110.84 |
Cách đổi từ Blur sang Croatian Kuna
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.