Blur Thị trường hôm nay
Blur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blur tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.50. Với 1,884,930,000.00 BLUR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Blur trong CNY ở mức ¥20,621,377,600.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Blur tính bằng CNY đã tăng theo ¥0.01521, mức tăng +1.24%. Trong lịch sử,Blur tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥39.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Blur tính bằng CNY được ghi nhận là ¥0.789.
Biểu đồ giá chuyển đổi BLUR sang CNY
Giao dịch Blur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BLUR/USDT Spot | $ 0.2084 | +0.57% | |
BLUR/USDC Spot | $ 0.2098 | +1.74% | |
BLUR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2075 | +0.1% |
Bảng chuyển đổi Blur sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BLUR sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BLUR | 1.50CNY |
2BLUR | 3.01CNY |
3BLUR | 4.52CNY |
4BLUR | 6.03CNY |
5BLUR | 7.54CNY |
6BLUR | 9.05CNY |
7BLUR | 10.56CNY |
8BLUR | 12.07CNY |
9BLUR | 13.58CNY |
10BLUR | 15.09CNY |
100BLUR | 150.99CNY |
500BLUR | 754.97CNY |
1000BLUR | 1,509.94CNY |
5000BLUR | 7,549.70CNY |
10000BLUR | 15,099.41CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BLUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.6622BLUR |
2CNY | 1.32BLUR |
3CNY | 1.98BLUR |
4CNY | 2.64BLUR |
5CNY | 3.31BLUR |
6CNY | 3.97BLUR |
7CNY | 4.63BLUR |
8CNY | 5.29BLUR |
9CNY | 5.96BLUR |
10CNY | 6.62BLUR |
1000CNY | 662.27BLUR |
5000CNY | 3,311.38BLUR |
10000CNY | 6,622.77BLUR |
50000CNY | 33,113.86BLUR |
100000CNY | 66,227.73BLUR |
Chuyển đổi Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang CHF | CHF0.19 CHF |
BLUR chuyển đổi sang DKK | kr1.45 DKK |
BLUR chuyển đổi sang EGP | £9.96 EGP |
BLUR chuyển đổi sang VND | ₫5367.54 VND |
BLUR chuyển đổi sang BAM | KM0.38 BAM |
BLUR chuyển đổi sang UGX | USh806.99 UGX |
BLUR chuyển đổi sang RON | lei0.97 RON |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
BLUR chuyển đổi sang SAR | ﷼0.79 SAR |
BLUR chuyển đổi sang GHS | ₵3.17 GHS |
BLUR chuyển đổi sang KWD | د.ك0.06 KWD |
BLUR chuyển đổi sang NGN | ₦311.14 NGN |
BLUR chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.08 BHD |
BLUR chuyển đổi sang XAF | FCFA127.33 XAF |
BLUR chuyển đổi sang MMK | K443.57 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.10 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001082 |
ETH | 0.02711 |
FIDA | 189.27 |
PEPE | 8,317,380.07 |
POPCAT | 76.00 |
SOL | 0.4663 |
MEW | 12,662.25 |
CAT | 1,755,158.00 |
USBT | 120.96 |
REEF | 16,506.63 |
FTN | 30.24 |
TIA | 11.26 |
TAO | 0.1644 |
BABYDOGE | 29,400,691,229.53 |
Cách đổi từ Blur sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.