Beldex Thị trường hôm nay
Beldex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beldex tính bằng Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA32.52. Với 6,679,670,000.00 BDX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Beldex tính bằng XAF hiện là FCFA130,939,403,273,581.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Beldex ở XAF đã giảm FCFA-0.3133, mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, Beldex tính bằng XAF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA92.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Beldex tính bằng XAF được ghi nhận là FCFA3.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi BDX sang XAF
Giao dịch Beldex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BDX/USDT Spot | $ 0.05399 | -0.62% | |
BDX/BTC Spot | $ 0.00000085 | -1.32% |
Bảng chuyển đổi Beldex sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi BDX sang XAF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDX | 32.52XAF |
2BDX | 65.05XAF |
3BDX | 97.58XAF |
4BDX | 130.11XAF |
5BDX | 162.64XAF |
6BDX | 195.17XAF |
7BDX | 227.70XAF |
8BDX | 260.23XAF |
9BDX | 292.76XAF |
10BDX | 325.29XAF |
100BDX | 3,252.92XAF |
500BDX | 16,264.62XAF |
1000BDX | 32,529.25XAF |
5000BDX | 162,646.27XAF |
10000BDX | 325,292.54XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang BDX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XAF | 0.03074BDX |
2XAF | 0.06148BDX |
3XAF | 0.09222BDX |
4XAF | 0.1229BDX |
5XAF | 0.1537BDX |
6XAF | 0.1844BDX |
7XAF | 0.2151BDX |
8XAF | 0.2459BDX |
9XAF | 0.2766BDX |
10XAF | 0.3074BDX |
10000XAF | 307.41BDX |
50000XAF | 1,537.07BDX |
100000XAF | 3,074.15BDX |
500000XAF | 15,370.77BDX |
1000000XAF | 30,741.55BDX |
Chuyển đổi Beldex phổ biến
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang CHF | CHF0.05 CHF |
BDX chuyển đổi sang DKK | kr0.37 DKK |
BDX chuyển đổi sang EGP | £2.54 EGP |
BDX chuyển đổi sang VND | ₫1370.97 VND |
BDX chuyển đổi sang BAM | KM0.10 BAM |
BDX chuyển đổi sang UGX | USh206.12 UGX |
BDX chuyển đổi sang RON | lei0.25 RON |
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang SAR | ﷼0.20 SAR |
BDX chuyển đổi sang GHS | ₵0.81 GHS |
BDX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.02 KWD |
BDX chuyển đổi sang NGN | ₦79.47 NGN |
BDX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.02 BHD |
BDX chuyển đổi sang XAF | FCFA32.52 XAF |
BDX chuyển đổi sang MMK | K113.30 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XAF
- ETH chuyển đổi sang XAF
- USDT chuyển đổi sang XAF
- BNB chuyển đổi sang XAF
- SOL chuyển đổi sang XAF
- USDC chuyển đổi sang XAF
- XRP chuyển đổi sang XAF
- STETH chuyển đổi sang XAF
- SMART chuyển đổi sang XAF
- DOGE chuyển đổi sang XAF
- TON chuyển đổi sang XAF
- TRX chuyển đổi sang XAF
- ADA chuyển đổi sang XAF
- AVAX chuyển đổi sang XAF
- WBTC chuyển đổi sang XAF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09808 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001308 |
ETH | 0.0003245 |
FIDA | 2.42 |
SOL | 0.005575 |
PEPE | 101,086.09 |
CAT | 21,704.37 |
POPCAT | 0.9056 |
FTN | 0.3618 |
TURBO | 139.83 |
USBT | 0.8479 |
BABYDOGE | 397,163,693.01 |
TAO | 0.001999 |
CATI | 0.7787 |
MEW | 153.48 |
Cách đổi từ Beldex sang Central African Cfa Franc
Nhập số lượng BDX của bạn
Nhập số lượng BDX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beldex hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beldex.