Beldex Thị trường hôm nay
Beldex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beldex tính bằng Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.8096. Với 6,679,670,000.00 BDX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Beldex tính bằng GHS hiện là ₵81,066,853,458.37. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Beldex ở GHS đã giảm ₵-0.009592, mức giảm -1.29%. Trong lịch sử, Beldex tính bằng GHS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₵2.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Beldex tính bằng GHS được ghi nhận là ₵0.08829.
Biểu đồ giá chuyển đổi BDX sang GHS
Giao dịch Beldex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BDX/USDT Spot | $ 0.05404 | -0.66% | |
BDX/BTC Spot | $ 0.0000008521 | -1.70% |
Bảng chuyển đổi Beldex sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi BDX sang GHS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDX | 0.8GHS |
2BDX | 1.61GHS |
3BDX | 2.42GHS |
4BDX | 3.23GHS |
5BDX | 4.04GHS |
6BDX | 4.85GHS |
7BDX | 5.66GHS |
8BDX | 6.47GHS |
9BDX | 7.28GHS |
10BDX | 8.09GHS |
1000BDX | 809.69GHS |
5000BDX | 4,048.47GHS |
10000BDX | 8,096.94GHS |
50000BDX | 40,484.74GHS |
100000BDX | 80,969.49GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang BDX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GHS | 1.23BDX |
2GHS | 2.47BDX |
3GHS | 3.70BDX |
4GHS | 4.94BDX |
5GHS | 6.17BDX |
6GHS | 7.41BDX |
7GHS | 8.64BDX |
8GHS | 9.88BDX |
9GHS | 11.11BDX |
10GHS | 12.35BDX |
100GHS | 123.50BDX |
500GHS | 617.51BDX |
1000GHS | 1,235.03BDX |
5000GHS | 6,175.16BDX |
10000GHS | 12,350.32BDX |
Chuyển đổi Beldex phổ biến
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang USD | $0.05 USD |
BDX chuyển đổi sang EUR | €0.05 EUR |
BDX chuyển đổi sang INR | ₹4.49 INR |
BDX chuyển đổi sang IDR | Rp876.82 IDR |
BDX chuyển đổi sang CAD | $0.07 CAD |
BDX chuyển đổi sang GBP | £0.04 GBP |
BDX chuyển đổi sang THB | ฿1.98 THB |
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang RUB | ₽4.82 RUB |
BDX chuyển đổi sang BRL | R$0.28 BRL |
BDX chuyển đổi sang AED | د.إ0.20 AED |
BDX chuyển đổi sang TRY | ₺1.74 TRY |
BDX chuyển đổi sang CNY | ¥0.39 CNY |
BDX chuyển đổi sang JPY | ¥8.44 JPY |
BDX chuyển đổi sang HKD | $0.42 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GHS
- ETH chuyển đổi sang GHS
- USDT chuyển đổi sang GHS
- BNB chuyển đổi sang GHS
- SOL chuyển đổi sang GHS
- USDC chuyển đổi sang GHS
- XRP chuyển đổi sang GHS
- STETH chuyển đổi sang GHS
- SMART chuyển đổi sang GHS
- DOGE chuyển đổi sang GHS
- TON chuyển đổi sang GHS
- TRX chuyển đổi sang GHS
- ADA chuyển đổi sang GHS
- AVAX chuyển đổi sang GHS
- WBTC chuyển đổi sang GHS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.92 |
USDT | 33.35 |
BTC | 0.0005256 |
ETH | 0.01304 |
FIDA | 100.99 |
PEPE | 4,066,094.68 |
SOL | 0.2216 |
CAT | 865,481.17 |
POPCAT | 35.37 |
USBT | 30.88 |
FTN | 14.62 |
TURBO | 5,628.37 |
BABYDOGE | 15,675,865,046.90 |
TAO | 0.07839 |
REEF | 7,486.47 |
MEW | 6,027.87 |
Cách đổi từ Beldex sang Ghanaian Cedi
Nhập số lượng BDX của bạn
Nhập số lượng BDX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beldex hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beldex.