Beldex Thị trường hôm nay
Beldex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beldex tính bằng Turkish Lira (TRY) là ₺1.74. Với 6,679,670,000.00 BDX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Beldex tính bằng TRY hiện là ₺374,147,952,918.55. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Beldex ở TRY đã giảm ₺0.0003217, mức giảm --. Trong lịch sử, Beldex tính bằng TRY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₺4.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Beldex tính bằng TRY được ghi nhận là ₺0.1895.
Biểu đồ giá chuyển đổi BDX sang TRY
Giao dịch Beldex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BDX/USDT Spot | $ 0.05408 | +0.25% | |
BDX/BTC Spot | $ 0.0000008528 | -1.93% |
Bảng chuyển đổi Beldex sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi BDX sang TRY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDX | 1.74TRY |
2BDX | 3.48TRY |
3BDX | 5.22TRY |
4BDX | 6.96TRY |
5BDX | 8.70TRY |
6BDX | 10.44TRY |
7BDX | 12.18TRY |
8BDX | 13.92TRY |
9BDX | 15.66TRY |
10BDX | 17.40TRY |
100BDX | 174.07TRY |
500BDX | 870.38TRY |
1000BDX | 1,740.77TRY |
5000BDX | 8,703.87TRY |
10000BDX | 17,407.75TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang BDX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRY | 0.5744BDX |
2TRY | 1.14BDX |
3TRY | 1.72BDX |
4TRY | 2.29BDX |
5TRY | 2.87BDX |
6TRY | 3.44BDX |
7TRY | 4.02BDX |
8TRY | 4.59BDX |
9TRY | 5.17BDX |
10TRY | 5.74BDX |
1000TRY | 574.45BDX |
5000TRY | 2,872.28BDX |
10000TRY | 5,744.56BDX |
50000TRY | 28,722.82BDX |
100000TRY | 57,445.65BDX |
Chuyển đổi Beldex phổ biến
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang BDT | ৳6.35 BDT |
BDX chuyển đổi sang HUF | Ft19.41 HUF |
BDX chuyển đổi sang NOK | kr0.57 NOK |
BDX chuyển đổi sang MAD | د.م.0.54 MAD |
BDX chuyển đổi sang BTN | Nu.4.50 BTN |
BDX chuyển đổi sang BGN | лв0.10 BGN |
BDX chuyển đổi sang KES | KSh7.06 KES |
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang MXN | $0.95 MXN |
BDX chuyển đổi sang COP | $208.18 COP |
BDX chuyển đổi sang ILS | ₪0.20 ILS |
BDX chuyển đổi sang CLP | $49.69 CLP |
BDX chuyển đổi sang NPR | रू7.19 NPR |
BDX chuyển đổi sang GEL | ₾0.15 GEL |
BDX chuyển đổi sang TND | د.ت0.17 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TRY
- ETH chuyển đổi sang TRY
- USDT chuyển đổi sang TRY
- BNB chuyển đổi sang TRY
- SOL chuyển đổi sang TRY
- USDC chuyển đổi sang TRY
- XRP chuyển đổi sang TRY
- STETH chuyển đổi sang TRY
- SMART chuyển đổi sang TRY
- DOGE chuyển đổi sang TRY
- TON chuyển đổi sang TRY
- TRX chuyển đổi sang TRY
- ADA chuyển đổi sang TRY
- AVAX chuyển đổi sang TRY
- WBTC chuyển đổi sang TRY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.82 |
USDT | 15.53 |
BTC | 0.0002448 |
ETH | 0.006083 |
FIDA | 41.27 |
SOL | 0.1026 |
PEPE | 1,858,737.99 |
POPCAT | 16.75 |
CAT | 402,367.99 |
USBT | 11.09 |
FTN | 6.82 |
TAO | 0.03691 |
REEF | 3,534.73 |
MEW | 2,771.86 |
BABYDOGE | 6,756,108,535.53 |
TURBO | 2,470.86 |
Cách đổi từ Beldex sang Turkish Lira
Nhập số lượng BDX của bạn
Nhập số lượng BDX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beldex hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beldex.