Beldex Thị trường hôm nay
Beldex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beldex tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr0.5655. Với 6,679,670,000.00 BDX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Beldex tính bằng NOK hiện là kr39,538,046,694.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Beldex ở NOK đã giảm kr-0.0009419, mức giảm -0.31%. Trong lịch sử, Beldex tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Beldex tính bằng NOK được ghi nhận là kr0.06165.
Biểu đồ giá chuyển đổi BDX sang NOK
Giao dịch Beldex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BDX/USDT Spot | $ 0.05409 | -0.36% | |
BDX/BTC Spot | $ 0.0000008497 | -2.41% |
Bảng chuyển đổi Beldex sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi BDX sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDX | 0.56NOK |
2BDX | 1.13NOK |
3BDX | 1.69NOK |
4BDX | 2.26NOK |
5BDX | 2.82NOK |
6BDX | 3.39NOK |
7BDX | 3.95NOK |
8BDX | 4.52NOK |
9BDX | 5.09NOK |
10BDX | 5.65NOK |
1000BDX | 565.57NOK |
5000BDX | 2,827.85NOK |
10000BDX | 5,655.71NOK |
50000BDX | 28,278.59NOK |
100000BDX | 56,557.18NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang BDX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 1.76BDX |
2NOK | 3.53BDX |
3NOK | 5.30BDX |
4NOK | 7.07BDX |
5NOK | 8.84BDX |
6NOK | 10.60BDX |
7NOK | 12.37BDX |
8NOK | 14.14BDX |
9NOK | 15.91BDX |
10NOK | 17.68BDX |
100NOK | 176.81BDX |
500NOK | 884.06BDX |
1000NOK | 1,768.12BDX |
5000NOK | 8,840.61BDX |
10000NOK | 17,681.22BDX |
Chuyển đổi Beldex phổ biến
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang USD | $0.05 USD |
BDX chuyển đổi sang EUR | €0.05 EUR |
BDX chuyển đổi sang INR | ₹4.49 INR |
BDX chuyển đổi sang IDR | Rp877.79 IDR |
BDX chuyển đổi sang CAD | $0.07 CAD |
BDX chuyển đổi sang GBP | £0.04 GBP |
BDX chuyển đổi sang THB | ฿1.98 THB |
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang RUB | ₽4.83 RUB |
BDX chuyển đổi sang BRL | R$0.28 BRL |
BDX chuyển đổi sang AED | د.إ0.20 AED |
BDX chuyển đổi sang TRY | ₺1.74 TRY |
BDX chuyển đổi sang CNY | ¥0.39 CNY |
BDX chuyển đổi sang JPY | ¥8.45 JPY |
BDX chuyển đổi sang HKD | $0.42 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.59 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007517 |
ETH | 0.01873 |
FIDA | 136.77 |
SOL | 0.316 |
PEPE | 5,744,217.44 |
POPCAT | 49.99 |
CAT | 1,256,335.14 |
USBT | 47.28 |
FTN | 20.86 |
BABYDOGE | 21,666,510,884.45 |
TAO | 0.1128 |
REEF | 11,131.61 |
MEW | 8,327.46 |
TURBO | 7,873.21 |
Cách đổi từ Beldex sang Norwegian Krone
Nhập số lượng BDX của bạn
Nhập số lượng BDX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beldex hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beldex.