Beldex Thị trường hôm nay
Beldex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beldex tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn0.3744. Với 6,679,670,000.00 BDX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Beldex tính bằng HRK hiện là kn17,313,719,031.24. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Beldex ở HRK đã giảm kn-0.001245, mức giảm -0.49%. Trong lịch sử, Beldex tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn1.05. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Beldex tính bằng HRK được ghi nhận là kn0.04077.
Biểu đồ giá chuyển đổi BDX sang HRK
Giao dịch Beldex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
BDX/USDT Spot | $ 0.05408 | -0.58% | |
BDX/BTC Spot | $ 0.0000008557 | -0.14% |
Bảng chuyển đổi Beldex sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi BDX sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDX | 0.37HRK |
2BDX | 0.74HRK |
3BDX | 1.12HRK |
4BDX | 1.49HRK |
5BDX | 1.87HRK |
6BDX | 2.24HRK |
7BDX | 2.62HRK |
8BDX | 2.99HRK |
9BDX | 3.37HRK |
10BDX | 3.74HRK |
1000BDX | 374.46HRK |
5000BDX | 1,872.34HRK |
10000BDX | 3,744.69HRK |
50000BDX | 18,723.46HRK |
100000BDX | 37,446.93HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang BDX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 2.67BDX |
2HRK | 5.34BDX |
3HRK | 8.01BDX |
4HRK | 10.68BDX |
5HRK | 13.35BDX |
6HRK | 16.02BDX |
7HRK | 18.69BDX |
8HRK | 21.36BDX |
9HRK | 24.03BDX |
10HRK | 26.70BDX |
100HRK | 267.04BDX |
500HRK | 1,335.22BDX |
1000HRK | 2,670.44BDX |
5000HRK | 13,352.22BDX |
10000HRK | 26,704.45BDX |
Chuyển đổi Beldex phổ biến
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
BDX chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
BDX chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
BDX chuyển đổi sang CUP | $1.30 CUP |
BDX chuyển đổi sang CVE | Esc5.48 CVE |
BDX chuyển đổi sang FJD | $0.12 FJD |
BDX chuyển đổi sang FKP | £0.04 FKP |
Beldex | 1 BDX |
---|---|
BDX chuyển đổi sang GGP | £0.04 GGP |
BDX chuyển đổi sang GMD | D3.55 GMD |
BDX chuyển đổi sang GNF | GFr463.69 GNF |
BDX chuyển đổi sang GTQ | Q0.42 GTQ |
BDX chuyển đổi sang HNL | L1.34 HNL |
BDX chuyển đổi sang HTG | G7.19 HTG |
BDX chuyển đổi sang IMP | £0.04 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.53 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001147 |
ETH | 0.02832 |
FIDA | 213.52 |
SOL | 0.4885 |
PEPE | 8,926,785.17 |
CAT | 1,843,307.78 |
POPCAT | 80.08 |
CATI | 72.09 |
FTN | 31.65 |
ZBU | 15.19 |
TAO | 0.1763 |
TURBO | 12,254.11 |
USBT | 75.48 |
BABYDOGE | 35,081,125,572.97 |
Cách đổi từ Beldex sang Croatian Kuna
Nhập số lượng BDX của bạn
Nhập số lượng BDX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beldex hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beldex.