Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là NT$18.19. Với 787,641,004.67 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar trong TWD ở mức NT$463,481,334,055.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar tính bằng TWD đã tăng theo NT$0.1325, mức tăng +1.86%. Trong lịch sử,Axelar tính bằng TWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là NT$87.61. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng TWD được ghi nhận là NT$10.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang TWD
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5626 | +1.47% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5578 | +0.2% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi WAXL sang TWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 18.19TWD |
2WAXL | 36.38TWD |
3WAXL | 54.58TWD |
4WAXL | 72.77TWD |
5WAXL | 90.97TWD |
6WAXL | 109.16TWD |
7WAXL | 127.36TWD |
8WAXL | 145.55TWD |
9WAXL | 163.75TWD |
10WAXL | 181.94TWD |
100WAXL | 1,819.49TWD |
500WAXL | 9,097.49TWD |
1000WAXL | 18,194.99TWD |
5000WAXL | 90,974.95TWD |
10000WAXL | 181,949.90TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWD | 0.05496WAXL |
2TWD | 0.1099WAXL |
3TWD | 0.1648WAXL |
4TWD | 0.2198WAXL |
5TWD | 0.2748WAXL |
6TWD | 0.3297WAXL |
7TWD | 0.3847WAXL |
8TWD | 0.4396WAXL |
9TWD | 0.4946WAXL |
10TWD | 0.5496WAXL |
10000TWD | 549.60WAXL |
50000TWD | 2,748.00WAXL |
100000TWD | 5,496.01WAXL |
500000TWD | 27,480.09WAXL |
1000000TWD | 54,960.18WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang USD | $0.56 USD |
WAXL chuyển đổi sang EUR | €0.52 EUR |
WAXL chuyển đổi sang INR | ₹46.88 INR |
WAXL chuyển đổi sang IDR | Rp9156.15 IDR |
WAXL chuyển đổi sang CAD | $0.77 CAD |
WAXL chuyển đổi sang GBP | £0.44 GBP |
WAXL chuyển đổi sang THB | ฿20.69 THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang RUB | ₽50.38 RUB |
WAXL chuyển đổi sang BRL | R$2.96 BRL |
WAXL chuyển đổi sang AED | د.إ2.07 AED |
WAXL chuyển đổi sang TRY | ₺18.15 TRY |
WAXL chuyển đổi sang CNY | ¥4.09 CNY |
WAXL chuyển đổi sang JPY | ¥88.14 JPY |
WAXL chuyển đổi sang HKD | $4.41 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TWD
- ETH chuyển đổi sang TWD
- USDT chuyển đổi sang TWD
- BNB chuyển đổi sang TWD
- SOL chuyển đổi sang TWD
- USDC chuyển đổi sang TWD
- XRP chuyển đổi sang TWD
- STETH chuyển đổi sang TWD
- SMART chuyển đổi sang TWD
- DOGE chuyển đổi sang TWD
- TON chuyển đổi sang TWD
- TRX chuyển đổi sang TWD
- ADA chuyển đổi sang TWD
- AVAX chuyển đổi sang TWD
- WBTC chuyển đổi sang TWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.81 |
USDT | 15.46 |
BTC | 0.0002436 |
ETH | 0.00606 |
FIDA | 40.51 |
SOL | 0.1022 |
PEPE | 1,841,608.04 |
POPCAT | 16.38 |
CAT | 398,420.25 |
USBT | 12.59 |
FTN | 6.72 |
REEF | 3,374.21 |
TAO | 0.03667 |
MEW | 2,702.84 |
BABYDOGE | 6,797,229,939.29 |
TURBO | 2,490.22 |
Cách đổi từ Axelar sang New Taiwan Dollar
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.