Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Brazilian Real (BRL) là R$2.82. Với 787,595,922.80 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar tính bằng BRL hiện là R$11,694,548,850.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar ở BRL đã giảm R$-0.1081, mức giảm -2.55%. Trong lịch sử, Axelar tính bằng BRL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là R$14.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng BRL được ghi nhận là R$1.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang BRL
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5388 | -2.07% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5396 | -4.28% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi WAXL sang BRL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 2.82BRL |
2WAXL | 5.65BRL |
3WAXL | 8.48BRL |
4WAXL | 11.31BRL |
5WAXL | 14.14BRL |
6WAXL | 16.97BRL |
7WAXL | 19.79BRL |
8WAXL | 22.62BRL |
9WAXL | 25.45BRL |
10WAXL | 28.28BRL |
100WAXL | 282.84BRL |
500WAXL | 1,414.24BRL |
1000WAXL | 2,828.48BRL |
5000WAXL | 14,142.42BRL |
10000WAXL | 28,284.84BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BRL | 0.3535WAXL |
2BRL | 0.707WAXL |
3BRL | 1.06WAXL |
4BRL | 1.41WAXL |
5BRL | 1.76WAXL |
6BRL | 2.12WAXL |
7BRL | 2.47WAXL |
8BRL | 2.82WAXL |
9BRL | 3.18WAXL |
10BRL | 3.53WAXL |
1000BRL | 353.54WAXL |
5000BRL | 1,767.73WAXL |
10000BRL | 3,535.46WAXL |
50000BRL | 17,677.31WAXL |
100000BRL | 35,354.62WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang USD | $0.54 USD |
WAXL chuyển đổi sang EUR | €0.50 EUR |
WAXL chuyển đổi sang INR | ₹44.86 INR |
WAXL chuyển đổi sang IDR | Rp8761.66 IDR |
WAXL chuyển đổi sang CAD | $0.74 CAD |
WAXL chuyển đổi sang GBP | £0.42 GBP |
WAXL chuyển đổi sang THB | ฿19.80 THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang RUB | ₽48.21 RUB |
WAXL chuyển đổi sang BRL | R$2.83 BRL |
WAXL chuyển đổi sang AED | د.إ1.98 AED |
WAXL chuyển đổi sang TRY | ₺17.37 TRY |
WAXL chuyển đổi sang CNY | ¥3.91 CNY |
WAXL chuyển đổi sang JPY | ¥84.34 JPY |
WAXL chuyển đổi sang HKD | $4.22 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BRL
- ETH chuyển đổi sang BRL
- USDT chuyển đổi sang BRL
- BNB chuyển đổi sang BRL
- SOL chuyển đổi sang BRL
- USDC chuyển đổi sang BRL
- XRP chuyển đổi sang BRL
- SMART chuyển đổi sang BRL
- STETH chuyển đổi sang BRL
- DOGE chuyển đổi sang BRL
- TON chuyển đổi sang BRL
- TRX chuyển đổi sang BRL
- ADA chuyển đổi sang BRL
- AVAX chuyển đổi sang BRL
- WBTC chuyển đổi sang BRL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 11.47 |
USDT | 95.24 |
BTC | 0.001512 |
ETH | 0.03884 |
FIDA | 242.41 |
POPCAT | 106.71 |
PEPE | 12,139,351.52 |
MEW | 17,920.10 |
TIA | 16.01 |
REEF | 22,618.22 |
SOL | 0.6701 |
FTN | 41.44 |
BABYDOGE | 41,366,059,512.19 |
USBT | 168.33 |
CAT | 2,722,384.72 |
TAO | 0.2513 |
Cách đổi từ Axelar sang Brazilian Real
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.